Định nghĩa của từ inquisition

inquisitionnoun

điều tra

/ˌɪŋkwɪˈzɪʃn//ˌɪnkwɪˈzɪʃn/

Thuật ngữ "Tòa án dị giáo" có nguồn gốc từ Tây Ban Nha thời trung cổ vào thế kỷ 15. Thuật ngữ này ám chỉ một loạt các tòa án tôn giáo do Giáo hội Công giáo thành lập để loại bỏ tà giáo và các hành vi phạm tội tôn giáo khác. Các tòa án này chủ yếu nhắm vào những người Hồi giáo đã cải sang Cơ đốc giáo, nhưng cũng ảnh hưởng đến người Do Thái và các nhóm tôn giáo thiểu số khác. Nguồn gốc của Tòa án dị giáo Tây Ban Nha có thể bắt nguồn từ sắc lệnh "Sicciri int recordationes" của Giáo hoàng Nicholas V ban hành năm 1448. Sắc lệnh này trao cho Vua Alfonso V của Bồ Đào Nha quyền truy tố và trục xuất những người theo tà giáo và ra lệnh cho ông tham khảo ý kiến ​​của hai nhà thần học dòng Đaminh và hai nhà thần học dòng Phanxicô về vấn đề này. Khi Vua Ferdinand II của Aragon và Nữ hoàng Isabella I của Castile thống nhất Tây Ban Nha vào năm 1479, họ đã thành lập một Tòa án dị giáo mới để giải quyết vấn đề bất đồng chính kiến ​​về tôn giáo trong vương quốc của mình. Tòa án dị giáo Tây Ban Nha do một thẩm vấn viên lớn do giáo hoàng bổ nhiệm đứng đầu. Các thủ tục tố tụng của tòa án này được tiến hành bí mật và các cáo buộc thường dựa trên những lời tố cáo ẩn danh, dẫn đến việc những người bị buộc tội không được xét xử đúng pháp luật. Tòa án dị giáo Tây Ban Nha khét tiếng vì sử dụng tra tấn để lấy lời khai, dẫn đến nhiều lời buộc tội sai và lời thú tội gian dối. Tòa án này cũng góp phần thúc đẩy cuộc trục xuất người Do Thái của Tây Ban Nha vào năm 1492, vì nhiều người Do Thái bị buộc tội cải đạo sang Cơ đốc giáo nhưng vẫn bí mật theo Do Thái giáo. Mặc dù Tòa án dị giáo Tây Ban Nha chính thức bị giải thể vào năm 1834, thuật ngữ "Tòa án dị giáo" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ cuộc điều tra nào, thường mang tính chất chính trị hoặc hình sự, tập trung vào sự bất đồng chính kiến ​​về tôn giáo. Di sản của tòa án này đã truyền cảm hứng cho các tổ chức điều tra hiện đại, chẳng hạn như sở cảnh sát chính trị của Liên Xô, NKVD.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)

meaning(sử học) (the Inquisition) toà án dị giáo

namespace

the organization set up by the Roman Catholic Church to punish people who opposed its beliefs, especially from the fifteenth to the seventeenth century

tổ chức do Giáo hội Công giáo La Mã thành lập để trừng phạt những người chống lại niềm tin của mình, đặc biệt là từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 17

Ví dụ:
  • During the medieval era, the Catholic Church employed harsh methods in its inquisitions, accusing and punishing individuals who were suspected of heresy.

    Trong thời trung cổ, Giáo hội Công giáo sử dụng những phương pháp khắc nghiệt trong các cuộc điều tra, buộc tội và trừng phạt những cá nhân bị nghi ngờ là dị giáo.

  • After reconstructing the evidence, the police launched a new inquisition during the trial that revealed previously unknown details and ultimately led to a guilty verdict.

    Sau khi tái hiện bằng chứng, cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra mới trong phiên tòa, tiết lộ những chi tiết trước đó chưa được biết đến và cuối cùng đưa ra phán quyết có tội.

  • The investigator interrogated the suspect for hours during the inquisition, trying to extract a confession.

    Trong quá trình thẩm vấn, điều tra viên đã thẩm vấn nghi phạm trong nhiều giờ để cố gắng đưa ra lời thú tội.

  • The inquisition by the House Un-American Activities Committee (HUACin the 1950s led to the blacklisting of numerous Hollywood personalities, many of whom were censured unjustly.

    Cuộc điều tra của Ủy ban Hạ viện về các hoạt động phi Hoa Kỳ (HUAC) vào những năm 1950 đã dẫn đến việc đưa nhiều nhân vật nổi tiếng của Hollywood vào danh sách đen, nhiều người trong số họ đã bị chỉ trích một cách bất công.

  • The police inquisition of the prime suspect in the murder case revealed a trail of lies and inconsistencies, making him the primary suspect.

    Cuộc điều tra của cảnh sát đối với nghi phạm chính trong vụ án giết người đã phát hiện ra nhiều lời nói dối và mâu thuẫn, khiến anh ta trở thành nghi phạm chính.

a series of questions that somebody asks you, especially when they ask them in an unpleasant way

một loạt câu hỏi mà ai đó hỏi bạn, đặc biệt là khi họ hỏi chúng một cách khó chịu

Ví dụ:
  • She then subjected me to an inquisition about my romantic life.

    Sau đó cô ấy bắt tôi phải tra hỏi về đời sống tình cảm của tôi.

Từ, cụm từ liên quan