Định nghĩa của từ intermesh

intermeshverb

xen kẽ

/ˌɪntəˈmeʃ//ˌɪntərˈmeʃ/

"Intermesh" là sự kết hợp của hai từ: "inter" và "mesh". * **Inter:** Tiền tố này bắt nguồn từ tiếng Latin và có nghĩa là "giữa, trong số, lẫn nhau". Nó chỉ ra mối quan hệ hoặc kết nối giữa các sự vật. * **Mesh:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mesc", có nghĩa là "một mạng lưới" hoặc "một khối rối rắm". Vì vậy, "intermesh" theo nghĩa đen có nghĩa là "được đan xen hoặc kết nối như một mạng lưới". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19 và trở nên phổ biến trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, phản ánh sự kết nối của máy móc.

namespace
Ví dụ:
  • The systems in our organization intermesh seamlessly, allowing for efficient collaboration and communication between departments.

    Các hệ thống trong tổ chức của chúng tôi liên kết chặt chẽ với nhau, cho phép các phòng ban cộng tác và giao tiếp hiệu quả.

  • The intricate network of blood vessels in the human body intermesh to form a complex and interconnected system.

    Mạng lưới mạch máu phức tạp trong cơ thể con người đan xen vào nhau tạo thành một hệ thống phức tạp và có sự kết nối với nhau.

  • The legal and political systems in some countries intermesh in such a way that it becomes challenging to distinguish between them.

    Hệ thống pháp luật và chính trị ở một số quốc gia đan xen vào nhau đến mức khó có thể phân biệt được chúng.

  • The case studies presented in this textbook intermesh to demonstrate how different theories apply in real-life scenarios.

    Các nghiên cứu tình huống được trình bày trong sách giáo khoa này đan xen với nhau để chứng minh cách áp dụng các lý thuyết khác nhau vào các tình huống thực tế.

  • The transportation networks in major cities often intermesh, with public transportation lines overlapping and providing connections between various modes of transportation.

    Mạng lưới giao thông ở các thành phố lớn thường đan xen vào nhau, với các tuyến giao thông công cộng chồng chéo và tạo ra sự kết nối giữa nhiều phương tiện giao thông khác nhau.

  • The interrelated set of software applications used by a company intermesh to form an integral part of the organization's daily operations.

    Bộ ứng dụng phần mềm có liên quan được một công ty sử dụng để tạo thành một phần không thể thiếu trong hoạt động hàng ngày của tổ chức.

  • The scientific discoveries made in different fields intermesh to provide a broader understanding of the world around us.

    Những khám phá khoa học được thực hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau kết hợp lại với nhau để mang lại sự hiểu biết rộng hơn về thế giới xung quanh chúng ta.

  • The characters and plotlines in a web series intermesh to create a complex and interconnected narrative.

    Các nhân vật và cốt truyện trong một loạt phim trên web đan xen với nhau để tạo nên một câu chuyện phức tạp và có sự kết nối với nhau.

  • The international community's responses to global issues intermesh, resulting in complex and multifaceted solutions being implemented.

    Phản ứng của cộng đồng quốc tế đối với các vấn đề toàn cầu đan xen nhau, dẫn đến việc thực hiện các giải pháp phức tạp và đa diện.

  • The molecular interactions between cells in the human body intermesh, leading to a sophisticated and intricate web of connections that enable proper functioning.

    Sự tương tác phân tử giữa các tế bào trong cơ thể con người đan xen vào nhau, tạo nên một mạng lưới kết nối phức tạp và tinh vi giúp các tế bào hoạt động bình thường.