Định nghĩa của từ instead of

instead ofpreposition

thay vì

/ɪnˈsted əv//ɪnˈsted əv/

Nguồn gốc của từ "instead of" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "anstēð ǣre" và phát âm theo cách tương tự. Về cơ bản, nó bao gồm hai phần: "anstēð" có nghĩa là "place" hoặc "vị trí" và "āre" có nghĩa là "other" hoặc "khác". Khi các bộ lạc Bắc Âu và Đức xâm lược nước Anh vào thế kỷ thứ 5, họ đã mang theo ngôn ngữ riêng của mình, ngôn ngữ này đã ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển của tiếng Anh cổ. "Instead of" là một ví dụ hoàn hảo về một từ mượn đã tìm được đường vào từ điển tiếng Anh trong thời gian này. Cụm từ tiếng Latin "in loco aliorum" (tức là "thay thế cho người khác") đóng vai trò là nguồn chính khác cho sự hình thành của "instead of," khi tiếng Anh cổ thường được mượn từ tiếng Latin. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, "insteode" bắt đầu thay thế "anstēð ære" từng rất phổ biến trong các tác phẩm viết. "Institute of" từ lâu đã đóng vai trò là một liên từ hữu ích chỉ ra sự thay thế giữa hai đối tượng hoặc ý tưởng. Nó giúp làm rõ rằng một thứ sẽ được sử dụng hoặc thực hiện thay cho thứ khác và vẫn tiếp tục là một từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Instead of taking a taxi, I decided to walk to my destination today.

    Thay vì đi taxi, hôm nay tôi quyết định đi bộ đến đích.

  • Instead of eating dinner at 8pm, I am going to try eating earlier in the evening.

    Thay vì ăn tối lúc 8 giờ tối, tôi sẽ thử ăn sớm hơn vào buổi tối.

  • Instead of spending money on a fancy dinner, we decided to cook at home tonight.

    Thay vì tốn tiền cho một bữa tối sang trọng, chúng tôi quyết định tự nấu ăn ở nhà tối nay.

  • Instead of renting a car, we are taking public transportation to our vacation location.

    Thay vì thuê xe, chúng tôi sẽ đi phương tiện công cộng đến địa điểm nghỉ dưỡng.

  • Instead of buying a new outfit, I am going to wear my old favorite sweater.

    Thay vì mua một bộ đồ mới, tôi sẽ mặc chiếc áo len cũ yêu thích của mình.

  • Instead of taking a long coffee break, I am going to scarf down my latte and get back to work.

    Thay vì nghỉ uống cà phê trong thời gian dài, tôi sẽ uống hết cốc latte và quay lại làm việc.

  • Instead of driving to the next town over, we are staying local and exploring our own hometown.

    Thay vì lái xe đến thị trấn tiếp theo, chúng tôi ở lại địa phương và khám phá quê hương của mình.

  • Instead of buying an expensive gym membership, I am going to exercise at home with free online workouts.

    Thay vì mua thẻ thành viên phòng tập đắt tiền, tôi sẽ tập thể dục tại nhà với các bài tập trực tuyến miễn phí.

  • Instead of going to a party, I am going to prioritize getting a good night's sleep.

    Thay vì đi dự tiệc, tôi sẽ ưu tiên việc có một giấc ngủ ngon.

  • Instead of jetting off on a last-minute vacation, I am going to save my money for a more planned and relaxing trip in the future.

    Thay vì đi nghỉ vào phút chót, tôi sẽ tiết kiệm tiền cho một chuyến đi thư giãn và có kế hoạch hơn trong tương lai.