Định nghĩa của từ instead

insteadadverb

để thay thế

/ɪnˈstɛd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "instead" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "in" và "stede", cùng có nghĩa là "thay thế". Những lần sử dụng đầu tiên của từ này ám chỉ việc thay thế hoặc thay thế một cái gì đó, chẳng hạn như "instead of meat, we ate bread". Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền đạt ý tưởng về sự trao đổi hoặc thay thế, như trong "I'll give you money instead of gifts". Cách viết hiện đại "instead" xuất hiện vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã trở thành một liên từ phổ biến trong tiếng Anh. Ngày nay, "instead" được sử dụng để chỉ sự thay thế hoặc thay thế, chẳng hạn như "I'll attend the conference instead of the meeting". Các sắc thái của nó đã mở rộng để bao gồm ngụ ý một sự đánh đổi, như trong "I'll get a smaller car instead of the bigger one".

Tóm Tắt

type phó từ

meaningđể thay vào, để thế cho; đáng lẽ là

exampleinstead of this: để thế cho cái này

examplesince we had no sugar, we used honey instead: vì không có đường chúng tôi dùng mật để thay thế

exampleinstead of going out, he stayed at home: đáng lẽ phải đi ra ngoài, hắn ta cứ ở xó nhà

typeDefault

meaningthay cho, thay thế

meaningi. of this thay cho điều này

namespace
Ví dụ:
  • Instead of ordering a pizza, let's try making our own at home.

    Thay vì gọi pizza, chúng ta hãy thử tự làm pizza ở nhà.

  • Instead of taking a cab, I'm going to walk to my destination today.

    Thay vì đi taxi, hôm nay tôi sẽ đi bộ đến đích.

  • Instead of going out tonight, let's stay in and watch a movie.

    Thay vì ra ngoài tối nay, chúng ta hãy ở nhà và xem phim.

  • Instead of using paper towels, I'm going to start using cloth napkins to reduce waste.

    Thay vì sử dụng khăn giấy, tôi sẽ bắt đầu sử dụng khăn ăn vải để giảm thiểu rác thải.

  • Instead of using my credit card, I'm going to pay for this with cash to avoid interest charges.

    Thay vì dùng thẻ tín dụng, tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt để tránh phí lãi suất.

  • Instead of hitting snooze in the morning, I'm going to get up when my alarm goes off to avoid being late.

    Thay vì nhấn nút báo lại vào buổi sáng, tôi sẽ thức dậy khi chuông báo thức reo để tránh bị muộn giờ.

  • Instead of eating out for dinner, I'm going to cook a healthy meal at home.

    Thay vì ăn tối ở ngoài, tôi sẽ nấu một bữa ăn lành mạnh ở nhà.

  • Instead of driving to work, I'm going to start carpooling with a coworker to save money on gas.

    Thay vì lái xe đi làm, tôi sẽ bắt đầu đi chung xe với một đồng nghiệp để tiết kiệm tiền xăng.

  • Instead of throwing away expired food, I'm going to freeze it or use it in a creative way.

    Thay vì vứt bỏ thực phẩm đã hết hạn, tôi sẽ đông lạnh chúng hoặc sử dụng chúng theo cách sáng tạo.

  • Instead of constantly checking my phone, I'm going to put it away and focus onbeing present in the moment.

    Thay vì liên tục kiểm tra điện thoại, tôi sẽ cất nó đi và tập trung vào hiện tại.

Từ, cụm từ liên quan