phó từ
hơn, thích hơn, ưa hơn
tốt nhất là
/ˈprefrəbli//ˈprefrəbli/"Preferably" bắt nguồn từ tiếng Latin "praeferre", có nghĩa là "mang hoặc đưa ra phía trước". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "preferer", sau đó trở thành tiếng Anh "prefer" vào thế kỷ 14. Thêm hậu tố "-ly", chỉ trạng từ, cho chúng ta "preferably" vào khoảng thế kỷ 16. Từ này biểu thị sự ưu tiên cho một thứ gì đó hơn thứ khác, ngụ ý một lựa chọn mong muốn hoặc phù hợp hơn.
phó từ
hơn, thích hơn, ưa hơn
Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng và bắt đầu ngày mới bằng một tách cà phê nóng và tập thể dục nhẹ nhàng.
Khi gọi đồ ăn, tôi thường chọn các món chay để giữ được sự nhẹ nhàng và lành mạnh.
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi, tôi khuyên bạn nên tránh giờ cao điểm vì khi đó tình trạng tắc nghẽn và hỗn loạn sẽ xảy ra.
Tôi khuyên khách hàng của mình nên ăn mặc thoải mái và giản dị khi tham dự các cuộc họp vì tôi tin rằng điều đó sẽ giúp họ cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn.
Cách di chuyển ưa thích của tôi là đi tàu, tốt nhất là đi theo những tuyến đường có cảnh đẹp và quang cảnh tuyệt đẹp dọc đường.
Khi nói đến các hoạt động ngoài trời, tôi thích đi bộ đường dài hơn vì nó giúp tôi thư giãn đầu óc và rèn luyện sức khỏe.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi yên tĩnh để thư giãn, tôi khuyên bạn nên đến thư viện vì nơi đây rất yên tĩnh và mang lại bầu không khí thuận lợi cho việc đọc sách và học tập.
Khi xem phim, tôi thường chọn những phim kinh dị và ly kỳ khiến tôi phải nín thở.
Nếu bạn định gọi pizza, tôi khuyên bạn nên chọn loại đế mỏng vì nó lành mạnh hơn và dễ tiêu hóa hơn.
Khi tham dự một bữa tiệc hoặc buổi họp mặt, tôi khuyên bạn nên mặc trang phục thoải mái và thoáng khí, vì ở những nơi đông người có thể khá ngột ngạt và nóng.