Định nghĩa của từ inside leg

inside legnoun

chân bên trong

/ˌɪnsaɪd ˈleɡ//ˌɪnsaɪd ˈleɡ/

Thuật ngữ "inside leg" thường được sử dụng trong ngành thời trang và may mặc để chỉ khoảng cách giữa đùi trong của một người và phần trên của mắt cá chân, đặc biệt là khi nói đến quần dài. Phép đo này rất quan trọng vì nó xác định độ dài của ống quần vừa vặn thoải mái quanh chân của một cá nhân mà không ảnh hưởng đến khả năng vận động hoặc sự thoải mái của họ. Thuật ngữ "inside leg" rất có thể bắt nguồn từ hành động đo bên trong chân, thay vì bên ngoài, để đảm bảo rằng quần được may chính xác theo thông số kỹ thuật chính xác của người mặc. Phép đo được thực hiện bằng cách chạy thước dây từ phần trên của đùi trong, theo nếp gấp tự nhiên của chân, đến xương bánh chè, rồi xuống phần trên của xương mắt cá chân. Bằng cách xác định số đo bên trong chân của một người, việc tạo ra một chiếc quần không chỉ trông hợp thời trang mà còn thoải mái và tôn dáng sẽ dễ dàng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • She measured the inside leg of the pants before purchasing them to ensure a proper fit.

    Cô ấy đo ống quần bên trong trước khi mua để đảm bảo quần vừa vặn.

  • The dress I wanted to wear had a very short inside leg, making it uncomfortable to move around in.

    Chiếc váy tôi muốn mặc có phần ống quần bên trong rất ngắn, khiến tôi cảm thấy không thoải mái khi di chuyển.

  • The joggers I bought online had a surprisingly long inside leg, which meant I had to take them to a tailor for alterations.

    Chiếc quần chạy bộ tôi mua trực tuyến có phần ống quần bên trong khá dài, điều này có nghĩa là tôi phải mang chúng đến thợ may để sửa lại.

  • The inside leg of the suit pants felt a little tight around my knees, causing some discomfort during the meeting.

    Phần ống quần bên trong của bộ vest hơi chật ở đầu gối, gây cho tôi đôi chút khó chịu trong cuộc họp.

  • I have always preferred pants with a wider inside leg for more mobility and comfort.

    Tôi luôn thích quần có ống quần bên trong rộng hơn để dễ vận động và thoải mái hơn.

  • Some people prefer jeans with a shorter inside leg for a more cropped look.

    Một số người thích quần jeans có ống quần bên trong ngắn hơn để trông thon gọn hơn.

  • The inside leg of the shorts I bought seemed to stretch out over time, making them a little too long.

    Phần ống quần bên trong của chiếc quần short tôi mua có vẻ bị giãn ra theo thời gian, khiến nó hơi dài một chút.

  • I always have to roll up the inside leg of my bike shorts to avoid them getting caught in the pedals.

    Tôi luôn phải xắn ống quần bên trong của quần đạp xe lên để tránh chúng bị kẹt vào bàn đạp.

  • My friend had to bring her dress to a tailor to have the inside leg taken in for a better fit.

    Bạn tôi đã phải mang váy đến thợ may để chỉnh lại ống váy bên trong cho vừa vặn hơn.

  • If you want pants that fit snugly without being too tight in the thighs, you should look for styles with a longer inside leg.

    Nếu bạn muốn quần vừa vặn mà không quá chật ở đùi, bạn nên tìm kiểu quần có ống quần bên trong dài hơn.