danh từ
háng
(kiến trúc) vòm nhọn
ngoại động từ
(kiến trúc) xây vòm nhọn cho
háng
/ɡrɔɪn//ɡrɔɪn/Từ "groin" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grōn", ám chỉ mối nối giữa hai bên sườn hoặc khe hở giữa bụng và đùi. Nghĩa này của từ này vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại, khi nó mô tả vùng cơ thể nơi xương chậu gặp chân. Theo thời gian, từ "groin" cũng có thêm nghĩa thứ cấp, ám chỉ vùng hình nêm hoặc hình tam giác, thường được dùng để mô tả cấu trúc hoặc lỗ mở có hình dạng tương tự. Ví dụ, trong kiến trúc, vòm bẹn là một loại trần hình vòm được tạo thành bởi giao điểm của hai xương sườn cong. Mặc dù nghĩa của nó đã thay đổi, nhưng từ "groin" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với cơ thể và thường được dùng trong bối cảnh y khoa và giải phẫu để mô tả vùng bẹn hoặc vùng bẹn.
danh từ
háng
(kiến trúc) vòm nhọn
ngoại động từ
(kiến trúc) xây vòm nhọn cho
the part of the body where the legs join the main part of the body, including the area around the genitals (= sex organs)
phần cơ thể nơi chân nối với phần chính của cơ thể, bao gồm vùng xung quanh bộ phận sinh dục (= cơ quan sinh dục)
Cô ấy đá vào háng kẻ tấn công mình.
Anh ấy đã phải nghỉ thi đấu suốt mùa giải vì chấn thương háng.
bị căng cơ háng
a low wall built out into the sea to prevent it from washing away sand and stones from the beach
một bức tường thấp được xây dựng ra biển để ngăn không cho nó cuốn trôi cát và đá từ bãi biển
All matches