Định nghĩa của từ kneecap

kneecapnoun

đầu gối

/ˈniːkæp//ˈniːkæp/

Nguồn gốc của từ "kneecap" khá thú vị! Thuật ngữ "kneecap" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "cneð" có nghĩa là "knee" và "cap" có nghĩa là "cover" hoặc "protector". Từ này đề cập đến cấu trúc xương bao phủ khớp gối, cụ thể là xương bánh chè, là xương hình tam giác nằm trong gân nối cơ tứ đầu đùi với xương chày. Xương bánh chè đóng vai trò như "cap" hoặc "cover" cho khớp gối, bảo vệ khớp gối khỏi chấn thương và giúp phân bổ lực của cơ tứ đầu đùi. Thuật ngữ "kneecap" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán, ám chỉ cấu trúc xương đóng vai trò quan trọng trong chức năng và chuyển động của đầu gối.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning xương bánh chè

meaningmiếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối

namespace
Ví dụ:
  • Sarah winced as she felt a sharp pain in her kneecap during her morning jog.

    Sarah nhăn mặt khi cảm thấy đau nhói ở đầu gối khi đang chạy bộ buổi sáng.

  • After playing soccer for hours, Mark's kneecaps were aching profusely.

    Sau khi chơi bóng đá nhiều giờ, đầu gối của Mark đau nhức dữ dội.

  • The basketball player collapsed to the ground with a loud crack as she damaged her kneecap during a tough game.

    Cầu thủ bóng rổ ngã xuống đất với một tiếng động lớn vì bị thương xương bánh chè trong một trận đấu khó khăn.

  • The surgeon replaced Jane's torn kneecap with a prosthetic device during her operation.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thay thế xương bánh chè bị rách của Jane bằng một thiết bị giả trong quá trình phẫu thuật.

  • The athlete's doctor advised him to wear a knee brace to protect his vulnerable kneecaps during his next match.

    Bác sĩ của vận động viên này khuyên anh nên đeo nẹp đầu gối để bảo vệ xương bánh chè dễ bị tổn thương của mình trong trận đấu tiếp theo.

  • As she was riding her bicycle, Emily lost balance and felt her kneecaps scraping against the concrete pavement.

    Khi đang đạp xe, Emily mất thăng bằng và cảm thấy đầu gối của mình cọ vào mặt đường bê tông.

  • The patient's surgeon warned him that recovering from kneecap surgery would take several weeks of rest and rehabilitation.

    Bác sĩ phẫu thuật của bệnh nhân đã cảnh báo rằng việc phục hồi sau phẫu thuật xương bánh chè sẽ phải mất vài tuần nghỉ ngơi và phục hồi chức năng.

  • The football player felt a sudden twinge in his kneecap during a crucial play and had to leave the field for treatment.

    Cầu thủ bóng đá đột nhiên cảm thấy đau nhói ở đầu gối trong một pha bóng quan trọng và phải rời sân để điều trị.

  • Sam had to take a break from skiing after suffering a severe injury to his kneecaps on the slopes.

    Sam đã phải tạm dừng trượt tuyết sau khi bị thương nghiêm trọng ở đầu gối trên dốc trượt tuyết.

  • The runner's kneecaps felt unusually tender after running in his new shoes, and he wondered if they were the wrong size.

    Đầu gối của vận động viên này cảm thấy đau bất thường sau khi chạy bằng đôi giày mới và anh tự hỏi liệu đôi giày có sai kích cỡ không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches