danh từ
chạc (của cây)
(giải phẫu) đáy chậu
háng
/krɒtʃ//krɑːtʃ/Từ "crotch" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "croc" hoặc "crocch". Thuật ngữ này dùng để chỉ phần cong hoặc phần cong của chân, đặc biệt là khớp nối giữa đùi và chân. Nghĩa này của từ này vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại. Theo thời gian, thuật ngữ này có một nghĩa mới vào thế kỷ 15, cụ thể là ám chỉ vùng giữa hai chân, đặc biệt là vùng sinh dục của phụ nữ. Người ta cho rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "wamcroc", ám chỉ vùng bẹn hoặc vùng sinh dục. Điều thú vị là từ "crotch" đã trải qua một sự thay đổi về mặt ngữ nghĩa, từ ban đầu ám chỉ một khớp cơ thể sang sau đó ám chỉ một vùng nhạy cảm và riêng tư hơn. Mặc dù vậy, nghĩa gốc của từ này vẫn được giữ nguyên, cho thấy bản chất năng động của ngôn ngữ và khả năng phát triển theo thời gian của nó.
danh từ
chạc (của cây)
(giải phẫu) đáy chậu
the part of the body where the legs join at the top, including the area around the genitals
phần cơ thể nơi hai chân nối nhau ở phía trên, bao gồm cả khu vực xung quanh bộ phận sinh dục
Sau chuyến đi bộ đường dài, tôi nóng lòng muốn cởi giày ra và giảm bớt áp lực lên vùng háng đau nhức của mình.
Chiếc quần jeans bó khiến cho đáy quần của anh phồng lên một cách khó chịu, khiến anh phải bồn chồn trên ghế.
Cô bắt chéo chân, cảm nhận rõ ràng áp lực đột ngột đè lên chỗ háng đang nhói đau của mình.
Bác sĩ hướng dẫn tôi mặc đồ lót rộng rãi để tránh gây kích ứng vùng háng nhạy cảm của tôi.
Chiếc bàn làm việc được đặt theo cách mà mỗi lần anh dựa vào, háng anh lại đập vào mép bàn, khiến anh phải chửi thề trong miệng.
the part of a pair of trousers, etc. that covers the crotch
phần của một chiếc quần, v.v. che kín háng
Có một cái lỗ ở háng.
All matches