Định nghĩa của từ inquire into

inquire intophrasal verb

hỏi thăm

////

Từ "inquire" bắt nguồn từ tiếng Latin "inquirere", nghĩa đen là "tìm kiếm thông tin". Từ tiếng Latin này bao gồm hai phần, "in" nghĩa là "vào", và "quirere" nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "kiểm tra". Vì vậy, "inquirere" ban đầu có nghĩa là "tìm kiếm vào" hoặc "kiểm tra kỹ lưỡng", đó là nguồn gốc của từ tiếng Anh "inquire". Cụm từ "inquire into" là một cụm từ ghép, trong đó "inquire" là động từ chính và "into" đóng vai trò là giới từ được sử dụng để chỉ hướng hoặc vị trí. Do đó, "Inquire into" có nghĩa là "điều tra đầy đủ" hoặc "kiểm tra kỹ lưỡng với mục đích thu thập thông tin mới hoặc tìm ra giải pháp".

namespace
Ví dụ:
  • The scientific community is currently inquiring into the long-term effects of prolonged social media usage on mental health.

    Cộng đồng khoa học hiện đang tìm hiểu về những tác động lâu dài của việc sử dụng mạng xã hội trong thời gian dài đối với sức khỏe tâm thần.

  • The investigative committee has been instructed to inquire into the circumstances surrounding the disappearance of the missing person.

    Ủy ban điều tra đã được chỉ thị tìm hiểu những tình tiết xung quanh vụ mất tích của người này.

  • The school principal asked the student council to inquire into the possible sources of funding for the school's renovation project.

    Hiệu trưởng nhà trường đã yêu cầu hội đồng học sinh tìm hiểu các nguồn tài trợ có thể có cho dự án cải tạo trường.

  • The government is inquiring into the feasibility of implementing a national teeth whitening scheme.

    Chính phủ đang tìm hiểu tính khả thi của việc triển khai chương trình làm trắng răng toàn quốc.

  • The police department is currently inquiring into a series of burglaries that have taken place in the residential area.

    Sở cảnh sát hiện đang điều tra một loạt vụ trộm cắp xảy ra trong khu dân cư.

  • The hotel manager has requested his staff to inquire into the cause of the unpleasant odor emanating from the kitchen.

    Người quản lý khách sạn đã yêu cầu nhân viên tìm hiểu nguyên nhân gây ra mùi khó chịu phát ra từ bếp.

  • The corporation's risk management team has been ordered to inquire into the risks and potential benefits of investing in a renewable energy project.

    Nhóm quản lý rủi ro của công ty đã được lệnh tìm hiểu về những rủi ro và lợi ích tiềm năng của việc đầu tư vào một dự án năng lượng tái tạo.

  • The scientists at the research facility are inquiring into the possibility of creating a new form of life.

    Các nhà khoa học tại cơ sở nghiên cứu đang tìm hiểu về khả năng tạo ra một dạng sống mới.

  • The homeowners' association has been asked to inquire into the feasibility of constructing a new community center.

    Hiệp hội chủ nhà đã được yêu cầu tìm hiểu về tính khả thi của việc xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.

  • The judicial committee has been instructed to inquire into the criminal activities of a prominent public figure.

    Ủy ban tư pháp đã được chỉ thị điều tra các hoạt động tội phạm của một nhân vật công chúng nổi tiếng.