Định nghĩa của từ enquire of

enquire ofphrasal verb

hỏi thăm

////

Cụm từ "enquire of" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ để chỉ việc yêu cầu thông tin hoặc tìm kiếm lời khuyên. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Vào thời điểm đó, tiếng Anh chịu ảnh hưởng nặng nề từ tiếng Pháp cổ, một ngôn ngữ được nói ở châu Âu thời trung cổ. Trong tiếng Pháp cổ, động từ "enquerir" có nghĩa là "đặt câu hỏi" hoặc "điều tra". Từ này đã đi vào tiếng Anh dưới dạng "enquirer" (danh từ) và "enquire" (động từ). Trong tiếng Pháp cổ, từ "enquirer" bắt nguồn từ hai phần: "en-" có nghĩa là "in" hoặc "trên" và "quirer" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tìm kiếm". Tiền tố "en-" này thường được sử dụng trong tiếng Pháp cổ để chỉ chuyển động hướng tới hoặc sự tham gia vào một cái gì đó. Khi tiếng Anh phát triển và được chuẩn hóa, "enquirer" (danh từ) ít được sử dụng hơn và "inquirer" (cũng bắt nguồn từ "enquire") thay thế. Tuy nhiên, động từ "enquire" vẫn được sử dụng và vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay trong tiếng Anh Anh. Tóm lại, cụm từ "enquire of" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ các từ "en-" và "quirer" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "săn lùng". Từ đó, nó đã phát triển thành "enquire", một động từ vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh-Anh ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The customer enquired of the store's return policy before making a purchase.

    Khách hàng đã hỏi về chính sách hoàn trả của cửa hàng trước khi mua hàng.

  • The journalist enquired of the sources for their latest exposé.

    Nhà báo đã hỏi nguồn tin cho bài vạch trần mới nhất của họ.

  • The doctor enquired of the patient's medical history to make an accurate diagnosis.

    Bác sĩ hỏi về bệnh sử của bệnh nhân để đưa ra chẩn đoán chính xác.

  • The lawyer enquired of the witness's whereabouts during the time of the crime.

    Luật sư hỏi về nơi ở của nhân chứng vào thời điểm xảy ra tội ác.

  • The tourist enquired of the local travel agency about the best tours in the area.

    Du khách hỏi công ty lữ hành địa phương về những tour du lịch tốt nhất trong khu vực.

  • The journalist enquired of the political candidate about their stance on a particular issue.

    Nhà báo hỏi ứng cử viên chính trị về lập trường của họ về một vấn đề cụ thể.

  • The detective enquired of the suspect's alibi on the night of the crime.

    Thám tử đã hỏi về bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm vào đêm xảy ra vụ án.

  • The student enquired of the professor about the upcoming exam grading criteria.

    Sinh viên hỏi giáo sư về tiêu chí chấm điểm của kỳ thi sắp tới.

  • The music producer enquired of the composer about the inspiration behind their latest piece.

    Nhà sản xuất âm nhạc đã hỏi nhạc sĩ về nguồn cảm hứng đằng sau tác phẩm mới nhất của họ.

  • The landlord enquired of the tenant about the damage caused to the property.

    Chủ nhà hỏi người thuê nhà về thiệt hại gây ra cho tài sản.

Từ, cụm từ liên quan

All matches