Định nghĩa của từ inquire of

inquire ofphrasal verb

hỏi thăm

////

Cụm từ "inquire of" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "QUÆRERE", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hỏi". Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này được viết là "enquereyn" và vẫn giữ nguyên gốc tiếng Latin. Tiền tố "en-" trong "enquereyn" biểu thị hành động làm hoặc khiến điều gì đó xảy ra, trong trường hợp này là hỏi. Đến thế kỷ 15, cách viết đã phát triển thành "enquerye" và ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm tìm kiếm hoặc yêu cầu thông tin hoặc hướng dẫn. Từ này có dạng hiện đại là "inquire of" vào thế kỷ 16. Việc sử dụng cụm từ "inquire of" đóng vai trò là cách lịch sự và trang trọng để yêu cầu thông tin hoặc hướng dẫn từ một người có kiến ​​thức hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể. Nó biểu thị mong muốn chân thành muốn học hỏi và tôn trọng ý kiến ​​hoặc hiểu biết sâu sắc của người khác. Tóm lại, "inquire of" có nguồn gốc từ tiếng Latin "QUÆRERE", có nghĩa là "tìm kiếm", phát triển qua tiếng Anh trung đại và trở thành một phần chính thức của tiếng Anh, biểu thị một cách lịch sự và trang trọng để yêu cầu hướng dẫn hoặc thông tin.

namespace
Ví dụ:
  • The journalist inquired of the politician about his stance on the upcoming election.

    Nhà báo hỏi chính trị gia về lập trường của ông đối với cuộc bầu cử sắp tới.

  • The customer inquired of the salesperson regarding the product's warranty.

    Khách hàng hỏi nhân viên bán hàng về chế độ bảo hành của sản phẩm.

  • The attorney inquired of the witness about the events that led up to the accident.

    Luật sư hỏi nhân chứng về những sự việc dẫn đến vụ tai nạn.

  • The tourist inquired of the local guide about the best places to visit in the area.

    Du khách hỏi hướng dẫn viên địa phương về những địa điểm tham quan đẹp nhất trong khu vực.

  • The researcher inquired of the professor about potential sources for their thesis.

    Nhà nghiên cứu đã hỏi giáo sư về các nguồn tài liệu tiềm năng cho luận án của mình.

  • The patient inquired of the doctor about the side effects of the prescribed medication.

    Bệnh nhân hỏi bác sĩ về tác dụng phụ của thuốc được kê đơn.

  • The journalist inquired of the authority figure about their opinion on the current state of the country.

    Nhà báo đã hỏi ý kiến ​​của người có thẩm quyền về tình hình hiện tại của đất nước.

  • The driver inquired of the police officer about the reason for the traffic stop.

    Người lái xe hỏi cảnh sát về lý do dừng xe.

  • The job candidate inquired of the employer about the expected workload and responsibilities.

    Ứng viên xin việc hỏi nhà tuyển dụng về khối lượng công việc và trách nhiệm mong đợi.

  • The winner inquired of the announcer about the prize they had just won.

    Người chiến thắng hỏi người dẫn chương trình về giải thưởng mà họ vừa giành được.