Định nghĩa của từ breathe in

breathe inphrasal verb

hít vào

////

Cụm từ "breathe in" là một hướng dẫn đơn giản để hít thở bằng cách hít không khí vào phổi. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó ban đầu nó được diễn đạt là "innythan" hoặc "innyhhan". Những từ tiếng Anh cổ này dựa trên gốc ngôn ngữ Đức "anath-", có nghĩa là "to breathe in." Khi tiếng Anh phát triển và thay đổi qua nhiều thế kỷ, các từ chỉ "breathe in" đã trải qua nhiều lần chuyển đổi ngôn ngữ. Giai đoạn tiếng Anh trung đại, kéo dài từ khoảng những năm 1100 đến những năm 1400, đã chứng kiến ​​sự xuất hiện của thuật ngữ "brycen" để mô tả hành động hít vào. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong một số phương ngữ tiếng Anh ngày nay. Trong giai đoạn tiếng Anh hiện đại ban đầu, bắt đầu vào khoảng những năm 1400, từ "breathe in" dường như xuất hiện thường xuyên hơn. Tuy nhiên, nó vẫn tiếp tục được diễn đạt dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như "take breath" và "inbreathe". Phải đến những năm 1800, cụm từ này mới mang dạng hiện đại hơn là "breathe in" mà chúng ta biết ngày nay. Nhìn chung, sự phát triển của cụm từ "breathe in" phản ánh sự phát triển về mặt ngôn ngữ của tiếng Anh theo thời gian. Hành trình của nó từ "innythan" trong tiếng Anh cổ đến "breathe in" trong tiếng Anh hiện đại là minh chứng cho khả năng phục hồi và thích ứng của tiếng Anh, vì nó liên tục thích nghi và phát triển để phù hợp với bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • She took a deep breath before delivering her presentation to the board.

    Cô hít một hơi thật sâu trước khi trình bày trước hội đồng.

  • The heavy smoke made it difficult to breathe, causing us to cough and choke.

    Khói dày đặc khiến chúng tôi khó thở, ho và ngạt thở.

  • After a long day at work, I found solace in the calming sound of ocean waves and the feeling of salt air filling my lungs as I breathed deeply.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi tìm thấy niềm an ủi trong âm thanh êm dịu của sóng biển và cảm giác không khí mặn tràn vào phổi khi tôi hít thở thật sâu.

  • The yoga instructor encouraged us to breathe in deeply through our noses and breathe out slowly through our mouths.

    Người hướng dẫn yoga khuyến khích chúng tôi hít vào sâu bằng mũi và thở ra chậm bằng miệng.

  • The patient's breathing became labored and shallow, causing the nurse to check his oxygen levels.

    Hơi thở của bệnh nhân trở nên khó nhọc và nông, khiến y tá phải kiểm tra nồng độ oxy.

  • In order to soothe my anxious nerves, I closed my eyes and took several long, rhythmic breaths.

    Để xoa dịu sự lo lắng của mình, tôi nhắm mắt lại và hít thở sâu vài hơi theo nhịp điệu.

  • The baby slept peacefully, his chest rising and falling with each innocent breath.

    Đứa bé ngủ rất yên bình, ngực nó phập phồng theo từng hơi thở ngây thơ.

  • The doctor told the asthmatic patient to use an inhaler to help him breathe more easily.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân hen suyễn sử dụng máy xịt để giúp thở dễ hơn.

  • The air was thick with dust and pollen, making it difficult to breathe without sneezing or coughing.

    Không khí dày đặc bụi và phấn hoa, khiến chúng ta khó thở mà không hắt hơi hoặc ho.

  • The sound of birds chirping and leaves rustling could be heard as I took a deep breath of fresh, crisp morning air.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc khi hít thở thật sâu không khí trong lành, mát mẻ của buổi sáng.