Định nghĩa của từ amyl nitrite

amyl nitritenoun

amyl nitrit

/ˌæmɪl ˈnaɪtraɪt//ˌæmɪl ˈnaɪtraɪt/

Từ "amyl nitrite" bắt nguồn từ hai thành phần hóa học tạo nên cấu trúc phân tử của nó. "Amyl" dùng để chỉ một loại hợp chất hữu cơ được gọi là rượu hexameric, cụ thể là rượu isopentyl dung môi phổ biến trước đây. "Nitrite" dùng để chỉ một nhóm chức năng hóa học bao gồm nitơ và oxy được liên kết bằng một liên kết đơn, hoạt động như một nguồn oxit nitric khi được giải phóng trong các điều kiện cụ thể. Ban đầu, amyl nitrite được phát triển vào cuối thế kỷ 19 chủ yếu để làm thuốc điều trị nhiều tình trạng khác nhau, chẳng hạn như đau thắt ngực và các bệnh liên quan đến tim khác, do khả năng giải phóng oxit nitric nhanh chóng, có chức năng như một chất giãn mạch (một chất mở mạch máu). Tuy nhiên, nó đã trở nên khét tiếng vào những năm 1960 và 1970 như một chất giải trí, được sử dụng để gây say trong thời gian ngắn do tác dụng hưng phấn và cải thiện tâm trạng tương đối nhanh thông qua việc hít vào hoặc nuốt vào (mặc dù sử dụng thường xuyên có thể dẫn đến nhiều rủi ro cho sức khỏe). Ngày nay, amyl nitrit vẫn được sử dụng cho mục đích y tế, mặc dù ở mức hạn chế, vì sự phổ biến rộng rãi của các chất cho oxit nitric tác dụng kéo dài, chẳng hạn như nitrat hữu cơ, đã thay thế phần lớn việc sử dụng nó trong các bối cảnh lâm sàng. Tuy nhiên, nó vẫn tiếp tục là chủ đề được quan tâm do cả tác dụng độc tính và ý nghĩa văn hóa lịch sử của nó trong bối cảnh các nền văn hóa phụ về thuốc.

namespace
Ví dụ:
  • Intravenous amyl nitrite is administered to patients experiencing angina pectoris as a means of reducing the severity and duration of chest pain.

    Thuốc amyl nitrit tiêm tĩnh mạch được dùng cho bệnh nhân bị đau thắt ngực để giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian đau ngực.

  • The recreational use of amyl nitrite, also known as "poppers," has been associated with temporary dilation of the blood vessels and possible headache.

    Việc sử dụng amyl nitrit, còn được gọi là "poppers", để giải trí có liên quan đến tình trạng giãn nở tạm thời các mạch máu và có thể gây đau đầu.

  • Due to the potential side effects of amyl nitrite, it is only sold as a prescription medication in some countries.

    Do những tác dụng phụ tiềm ẩn của amyl nitrit, nó chỉ được bán theo toa ở một số quốc gia.

  • Amyl nitrite is a solvent commonly used in the manufacture of certain dyes and perfumes.

    Amyl nitrit là dung môi thường được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc nhuộm và nước hoa.

  • Research has shown that amyl nitrite may have potential cancer-fighting properties due to its ability to induce cell death in cancer cells.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng amyl nitrit có thể có đặc tính chống ung thư do khả năng gây chết tế bào ung thư.

  • In industry, amyl nitrite is employed as a cleaning agent because of its effective dissolving properties.

    Trong công nghiệp, amyl nitrit được sử dụng làm chất tẩy rửa vì tính chất hòa tan hiệu quả của nó.

  • The inhalation of amyl nitrite fumes has been reported to cause dizziness, nausea, and lightheadedness.

    Việc hít phải khói amyl nitrit được báo cáo là gây chóng mặt, buồn nôn và choáng váng.

  • The optimal method for utilizing amyl nitrite as a therapeutic agent for treating anemia is still being investigated by research scientists.

    Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu phương pháp tối ưu để sử dụng amyl nitrit như một tác nhân điều trị bệnh thiếu máu.

  • The expiration date on amyl nitrite bottles should be strictly followed as the chemical is sensitive to heat and light, which can degrade the product's potency.

    Ngày hết hạn trên chai amyl nitrit phải được tuân thủ nghiêm ngặt vì hóa chất này nhạy cảm với nhiệt độ và ánh sáng, có thể làm giảm hiệu lực của sản phẩm.

  • Amyl nitrite was once commonly used as an anesthetic agent, but it has largely been replaced by other, less volatile substances due to safety concerns.

    Amyl nitrit từng được sử dụng phổ biến như một chất gây mê, nhưng hiện nay nó đã được thay thế phần lớn bằng các chất khác ít bay hơi hơn do lo ngại về an toàn.

Từ, cụm từ liên quan