Định nghĩa của từ informant

informantnoun

người cung cấp thông tin

/ɪnˈfɔːmənt//ɪnˈfɔːrmənt/

Từ "informant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "informare", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tạo dáng". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "enformen", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "cung cấp thông tin". Theo thời gian, tiền tố "en-" đã bị loại bỏ, dẫn đến "inform" và sau đó là "informant," dùng để chỉ người cung cấp thông tin, đặc biệt là cho các cơ quan chức năng. Nguồn gốc của từ này làm nổi bật ý nghĩa cốt lõi của người cung cấp thông tin: người định hình hoặc cung cấp thông tin cho người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cung cấp tin tức

namespace

a person who gives secret information about somebody/something to the police or the media

người cung cấp thông tin bí mật về ai/cái gì cho cảnh sát hoặc giới truyền thông

Ví dụ:
  • a police informant

    một người cung cấp thông tin cho cảnh sát

  • The journalist refused to reveal the identity of his informant.

    Nhà báo từ chối tiết lộ danh tính của người cung cấp thông tin cho mình.

Từ, cụm từ liên quan

a person who gives somebody information about something, for example to help them with their research

người cung cấp cho ai đó thông tin về điều gì đó, chẳng hạn như để giúp họ nghiên cứu

Ví dụ:
  • His informants were middle-class professional women.

    Người cung cấp thông tin cho ông là những phụ nữ có nghề nghiệp thuộc tầng lớp trung lưu.