Định nghĩa của từ tattletale

tattletalenoun

Tattletale

/ˈtætlteɪl//ˈtætlteɪl/

"Tattletale" là một từ ghép kết hợp giữa "tattle" và "tale". Nguồn gốc của "tattle" không chắc chắn nhưng có khả năng bắt nguồn từ một từ tiếng Anh trung đại có nghĩa là "nói chuyện phiếm" hoặc "nói chuyện phiếm". "Tale" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tæl", có nghĩa là "speech" hoặc "câu chuyện". Vì vậy, "tattletale" theo nghĩa đen có nghĩa là "người tán gẫu về một câu chuyện", ám chỉ người tiết lộ bí mật hoặc tin đồn, thường trong ngữ cảnh tiêu cực.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào

namespace
Ví dụ:
  • My younger sister always snitches to Mom whenever I break one of her rules, making her more of a tattletale than a trusted confidante.

    Em gái tôi luôn mách lẻo với mẹ mỗi khi tôi vi phạm một trong những quy tắc của chị, khiến chị trở thành một kẻ mách lẻo hơn là một người bạn tâm giao đáng tin cậy.

  • The class tattletale ratted out the student who was passing notes in the back of the room, ruining any chance of a secret message being delivered.

    Kẻ mách lẻo trong lớp đã tố cáo một học sinh đang trao đổi giấy tờ ở phía sau lớp, phá hỏng mọi cơ hội truyền đạt thông điệp bí mật.

  • I had to discipline my kids' tattletale friend for constantly reporting their misdeeds, as it was impacting their self-confidence and ability to learn from mistakes on their own.

    Tôi đã phải phạt người bạn mách lẻo của con tôi vì liên tục mách lẻo chuyện xấu của chúng, vì điều đó ảnh hưởng đến sự tự tin và khả năng tự học hỏi từ sai lầm của chúng.

  • The tattletale colleague's habit of spilling office secrets made it difficult for us to trust one another and work efficiently as a team.

    Thói quen tiết lộ bí mật công ty của người đồng nghiệp mách lẻo khiến chúng tôi khó có thể tin tưởng nhau và làm việc hiệu quả như một nhóm.

  • The tattletale ex-spouse just couldn't resist reporting their former partner's infractions to the authorities, hoping to have the upper hand in divorce proceedings.

    Người vợ cũ mách lẻo không thể cưỡng lại việc báo cáo hành vi vi phạm của người bạn đời cũ với chính quyền, với hy vọng chiếm ưu thế trong quá trình ly hôn.

  • The junior tattletale's behavior in the schoolyard was frustrating the teachers, who wished for a more responsible and trustworthy student to report any real issues to them.

    Hành vi mách lẻo của cậu học sinh năm cuối ở sân trường khiến các giáo viên thất vọng, họ mong muốn một học sinh có trách nhiệm và đáng tin cậy hơn có thể báo cáo bất kỳ vấn đề thực tế nào với họ.

  • The tattletale sibling's incessant reporting of their brother's or sister's shortcomings led to feelings of resentment and low self-esteem in the targeted child.

    Việc anh chị em mách lẻo liên tục kể lể về khuyết điểm của anh chị em mình sẽ dẫn đến cảm giác oán giận và lòng tự trọng thấp ở đứa trẻ bị mách lẻo.

  • In a team setting, the tattletale's nature led to mistrust and conflict, as people struggled to know what to confide in each other without fear of it being divulged.

    Trong môi trường làm việc theo nhóm, bản chất của việc mách lẻo dẫn đến sự ngờ vực và xung đột, vì mọi người khó biết nên tâm sự với nhau điều gì mà không sợ bị tiết lộ.

  • The tattletale friend's constant gossiping about their peers made it challenging for them to maintain close relationships with many people, leaving them feeling isolated and alone.

    Việc người bạn mách lẻo liên tục nói xấu bạn bè khiến họ khó có thể duy trì mối quan hệ thân thiết với nhiều người, khiến họ cảm thấy bị cô lập và đơn độc.

  • The workplace tattletale's behavior damaged the environment of mutual trust and support, making it difficult for people to work together effectively and accomplish their goals.

    Hành vi mách lẻo ở nơi làm việc đã phá vỡ môi trường tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau, khiến mọi người khó có thể làm việc hiệu quả cùng nhau và đạt được mục tiêu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches