Định nghĩa của từ informality

informalitynoun

không chính thức

/ˌɪnfɔːˈmæləti//ˌɪnfɔːrˈmæləti/

"Informality" bắt nguồn từ tiếng Latin "in-" (không) và "forma" (hình dạng, hình dạng). Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ sự thiếu hình thức hoặc cấu trúc. Theo thời gian, nó phát triển để bao hàm sự thiếu hình thức, nghĩa là cách giao tiếp hoặc hành vi thoải mái hoặc tự nhiên. Sự thay đổi này phản ánh sự chuyển dịch của xã hội khỏi các giao thức cứng nhắc và hướng tới các tương tác thoải mái và tự nhiên hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức

meaningtính không nghi thức thân mật; điều thân mật

namespace

relaxed and friendly behaviour or speech that does not follow strict rules of how to behave or do something

hành vi hoặc lời nói thoải mái và thân thiện không tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt về cách cư xử hoặc làm điều gì đó

Ví dụ:
  • He enjoyed the relative informality of the occasion.

    Anh ấy thích sự thân mật tương đối của dịp này.

Từ, cụm từ liên quan

a style that does not follow strict rules

một phong cách không tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt

Ví dụ:
  • His early paintings display great informality and lightness of touch.

    Những bức tranh đầu tiên của ông thể hiện sự thân mật và nhẹ nhàng tuyệt vời.