Định nghĩa của từ indigestible

indigestibleadjective

không tiêu

/ˌɪndɪˈdʒestəbl//ˌɪndɪˈdʒestəbl/

Từ "indigestible" bắt nguồn từ tiếng Latin "indigestibilis", có nghĩa là "không thể tiêu hóa". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, khoảng năm 1540, khi nó được tiếp thu từ tiếng Pháp, bản thân tiếng Pháp đã mượn thuật ngữ này từ tiếng Latin. Về bản chất, khái niệm thực phẩm không tiêu hóa đề cập đến các chất mà cơ thể gặp khó khăn trong việc xử lý và hấp thụ. Điều này có thể là do một số yếu tố, chẳng hạn như thiếu các enzyme cần thiết, tốc độ nhu động dạ dày chậm hoặc sự hiện diện của các hợp chất gây kích ứng hệ tiêu hóa. Trong những trường hợp bình thường, thực phẩm được phân hủy thành các thành phần nhỏ hơn mà cơ thể có thể hấp thụ và sử dụng làm năng lượng hoặc khối xây dựng cho tế bào. Quá trình tiêu hóa là một quá trình phức tạp và tinh vi, liên quan đến nhiều cơ quan và enzyme, cuối cùng dẫn đến việc chiết xuất các chất dinh dưỡng thiết yếu. Tuy nhiên, khi thực phẩm đặc, phức tạp hoặc kháng với quá trình này, chúng có thể vẫn còn nguyên vẹn hoặc hầu như không thay đổi khi đi qua hệ tiêu hóa, dẫn đến khó chịu, đầy hơi và những tác động cực kỳ khó chịu cho cơ thể. Một số thực phẩm khó tiêu thường được công nhận bao gồm vật liệu thực vật giàu chất xơ, chẳng hạn như đậu, bông cải xanh hoặc bánh mì nguyên cám, thường đòi hỏi sự hiện diện của vi khuẩn cộng sinh trong ruột kết để tạo điều kiện cho quá trình trao đổi chất của chúng, cũng như một số chất tạo ngọt nhân tạo và các loại đường cụ thể, như lactose, mà một số cá nhân thấy khó tiêu. Tóm lại, thuật ngữ "indigestible" chỉ ra rằng một số chất không thể bị hệ tiêu hóa của cơ thể phân hủy như bình thường và có thể gây ra khó chịu hoặc các triệu chứng tiêu hóa khó chịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó tiêu hoá; không thể tiêu hoá

meaningkhó hiểu thấu, khó lĩnh hội

namespace

that cannot easily be digested in the stomach

không thể dễ dàng tiêu hóa trong dạ dày

Ví dụ:
  • an indigestible meal

    một bữa ăn khó tiêu

  • Beans can be rather indigestible.

    Đậu có thể khá khó tiêu.

  • After eating that bucket of fried chicken, the grease and unhealthy fats left me feeling indigestible.

    Sau khi ăn hết xô gà rán, mỡ và chất béo không lành mạnh khiến tôi cảm thấy khó tiêu.

  • The raw onions in the salad were indigestible, making me burp and feel bloated.

    Hành sống trong món salad rất khó tiêu, khiến tôi ợ hơi và cảm thấy đầy bụng.

  • The fiery spice in that curry was indigestible for my sensitive stomach, causing me to break out in sweat and feel unsettled.

    Vị cay nồng trong món cà ri đó khiến dạ dày nhạy cảm của tôi khó tiêu, khiến tôi toát mồ hôi và cảm thấy bồn chồn.

difficult to understand, and presented in a complicated way

khó hiểu và được trình bày một cách phức tạp

Ví dụ:
  • an indigestible amount of data

    một lượng dữ liệu không thể tiêu hóa được