Định nghĩa của từ cremate

cremateverb

hỏa táng

/krəˈmeɪt//ˈkriːmeɪt/

Từ "cremate" bắt nguồn từ tiếng Latin "cremare", có nghĩa là "đốt trong lò nung" hoặc "nung vôi". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "crermus", là dạng danh động từ của "crepo", có nghĩa là "đốt" hoặc "bị đốt". Từ "cremate" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ quá trình nung hoặc đốt quặng để tách các thành phần cấu thành của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã thay đổi để mô tả hành động đốt cơ thể sau khi chết, cụ thể là trong phòng hỏa táng. Ngày nay, "cremate" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế và tang lễ để mô tả quá trình biến cơ thể thành các thành phần cơ bản thông qua quá trình đốt cháy ở nhiệt độ cao, thường tiếp theo là quá trình xử lý tro thu được thành dạng có thể sử dụng để rải hoặc chôn cất.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro

namespace
Ví dụ:
  • After the funeral service, the deceased was cremated according to their wishes.

    Sau lễ tang, người quá cố được hỏa táng theo nguyện vọng của họ.

  • Cremation was chosen over burial as a more eco-friendly alternative.

    Hỏa táng được lựa chọn thay vì chôn cất vì đây là giải pháp thân thiện với môi trường hơn.

  • The family decided against a traditional burial and opted instead for the deceased to be cremated.

    Gia đình đã quyết định không chôn cất theo truyền thống mà thay vào đó chọn cách hỏa táng người đã khuất.

  • The ashes of the cremated remains will be collected by the family in a few days.

    Gia đình sẽ đến lấy tro cốt sau khi hỏa táng trong vài ngày.

  • The cremation ceremony was a peaceful and somber affair, marked by the ringing of a bell and the release of doves.

    Lễ hỏa táng được tổ chức trong không khí yên bình và trang nghiêm, được đánh dấu bằng tiếng chuông và nghi lễ thả chim bồ câu.

  • The deceased requested that their cremated remains be scattered among their favorite places in nature.

    Người đã khuất yêu cầu tro cốt của họ được rải ở những nơi thiên nhiên mà họ yêu thích.

  • Cremation eliminated the need for a costly and time-consuming burial plot in a cemetery.

    Hỏa táng giúp loại bỏ nhu cầu về một lô chôn cất tốn kém và mất thời gian tại nghĩa trang.

  • The ashes from the cremation ceremony will be kept in an urn or set to music and released into the sky.

    Tro cốt từ lễ hỏa táng sẽ được giữ trong bình đựng tro cốt hoặc mở nhạc và thả lên trời.

  • The deceased's remains were cremated within a day of their passing, allowing the family a prompt and dignified farewell.

    Thi thể của người quá cố được hỏa táng ngay trong ngày sau khi họ qua đời, giúp gia đình có thể tiễn biệt họ một cách nhanh chóng và trang nghiêm.

  • Some religious traditions, such as Hinduism and Buddhism, practice cremation as a way of showing respect for the cycles of nature and the decomposition of the body.

    Một số truyền thống tôn giáo, chẳng hạn như Ấn Độ giáo và Phật giáo, thực hiện hỏa táng như một cách thể hiện sự tôn trọng đối với chu kỳ của thiên nhiên và quá trình phân hủy của cơ thể.