Định nghĩa của từ ersatz

ersatzadjective

Ersatz

/ˈeəzæts//ˈersɑːts/

Từ "ersatz" bắt nguồn từ tiếng Đức "Ersatz" (Ersetz), có nghĩa là "substitute" hoặc "replacement". Trong tiếng Đức, dạng danh từ "Ersetz" được dùng để mô tả sự thay thế hoặc sự thay thế. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "ersatz" được dùng làm tiền tố để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, đặc biệt liên quan đến các bộ phận, thành phần hoặc hệ thống. Ersatz thường được coi là tiền tố để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, đặc biệt liên quan đến các bộ phận, thành phần hoặc hệ thống, chẳng hạn như trong "ersatz part" hoặc "ersatz system". Trong các nghiên cứu về kỹ thuật và công nghệ, tiền tố "ersatz" được dùng để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, đặc biệt liên quan đến các bộ phận, thành phần hoặc hệ thống. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật điện đến kỹ thuật công nghiệp và công nghệ sản xuất, trong đó nó được sử dụng để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, chẳng hạn như trong "ersatz part" hoặc "ersatz system", nhằm mục đích thúc đẩy độ tin cậy của các bộ phận, thành phần hoặc hệ thống, đặc biệt liên quan đến các vấn đề về bộ phận, thành phần hoặc hệ thống. Trong tất cả các ngữ cảnh này, tiền tố "ersatz" được sử dụng để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, đặc biệt liên quan đến các bộ phận, thành phần hoặc hệ thống. Dạng danh từ tiếng Đức của "Ersetz" đôi khi được sử dụng làm tiền tố để chỉ sự thay thế hoặc sự thay thế, trong các ngữ cảnh này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthế phẩm

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant served ersatz coffee, which tasted bitter and acidic.

    Nhà hàng phục vụ cà phê giả, có vị đắng và chua.

  • When the original expensive cream couldn't be found, the baker used ersatz condensed milk instead in the recipe for the cheesecake.

    Khi không tìm được loại kem đắt tiền ban đầu, người thợ làm bánh đã sử dụng sữa đặc thay thế trong công thức làm bánh phô mai.

  • The supermarket sells ersatz cheese, which is made from vegetable oil and additives, instead of the original product.

    Siêu thị bán phô mai thay thế, được làm từ dầu thực vật và phụ gia, thay vì sản phẩm gốc.

  • The ersatz dishes at the restaurant claimed to be a vegan substitute for the original dish, but they lacked the depth of flavor and texture.

    Các món ăn thay thế tại nhà hàng được cho là món ăn chay thay thế cho món ăn gốc, nhưng chúng thiếu hương vị và kết cấu sâu sắc.

  • The designer handbag was an ersatz copycat of the original designer's product, and everyone could tell it wasn't authentic.

    Chiếc túi xách của nhà thiết kế này là bản sao của sản phẩm gốc và ai cũng có thể nhận ra nó không phải là hàng chính hãng.

  • The ersatz medicine didn't work as well as the real medicine, and the patient's symptoms persisted.

    Thuốc thay thế không có hiệu quả bằng thuốc thật và các triệu chứng của bệnh nhân vẫn tiếp diễn.

  • She wore a pair of ersatz glasses, hoping to avoid unwanted attention.

    Cô đeo một cặp kính giả, hy vọng tránh được sự chú ý không mong muốn.

  • The ersatz perfume smelled cheap and artificial, compared to the original scent.

    So với mùi hương gốc, loại nước hoa thay thế này có mùi rẻ tiền và nhân tạo.

  • The food served at the party was ersatz, as the chef ran out of ingredients and had to improvise with substitutes.

    Thức ăn phục vụ trong bữa tiệc là đồ thay thế vì đầu bếp hết nguyên liệu và phải ứng biến bằng nguyên liệu thay thế.

  • The ersatz flowers were a poor substitute for the real thing, as they lacked the vibrancy and fragrance of real flowers.

    Những bông hoa giả không thể thay thế cho hoa thật vì chúng không có sức sống và hương thơm như hoa thật.