Định nghĩa của từ in general

in generalidiomatic

nói chung, đại khái

Định nghĩa của từ undefined

Từ "general" bắt nguồn từ tiếng Latin "generalis", có nghĩa là "thuộc về hoặc thuộc về một tổng thể". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, từ này ám chỉ một cái gì đó phổ biến hoặc rộng rãi. Sau đó, nó có nghĩa là "overall" hoặc "toàn diện". Sự tiến hóa về ý nghĩa này được phản ánh trong cách sử dụng hiện tại của nó, khi nó có thể ám chỉ một phạm trù rộng, một sĩ quan cấp cao trong quân đội hoặc một nguyên tắc hoặc quy tắc chung.

namespace

usually; mainly

thường xuyên; chủ yếu

Ví dụ:
  • in general, Alexander was a peaceful, loving man

    nói chung, Alexander là một người hòa bình, yêu thương

  • Flowers in general bring happiness and joy to people's lives.

    Nhìn chung, hoa mang lại hạnh phúc và niềm vui cho cuộc sống của con người.

  • In general, animals are sensitive to loud noises.

    Nhìn chung, động vật rất nhạy cảm với tiếng động lớn.

  • Math in general can be quite challenging for some people.

    Toán học nói chung có thể khá khó khăn đối với một số người.

  • In general, people prefer sweet over bitter flavors.

    Nhìn chung, mọi người thích vị ngọt hơn vị đắng.

Từ, cụm từ liên quan

as a whole

nói chung

Ví dụ:
  • our understanding of culture in general and of literature in particular

    hiểu biết của chúng ta về văn hóa nói chung và văn học nói riêng

Từ, cụm từ liên quan

  • as a whole
  • as a body
  • generally
  • at large
  • in the main