Định nghĩa của từ in advance

in advanceidiomatic

trước, sớm

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "in advance" là sự kết hợp của hai từ: "in" và "advance". "In" là giới từ chỉ vị trí hoặc thời gian, trong khi "advance" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "avancer", có nghĩa là "tiến về phía trước". Do đó, "in advance" theo nghĩa đen có nghĩa là "tiến về phía trước trong thời gian", ám chỉ điều gì đó được thực hiện trước một sự kiện hoặc thời hạn cụ thể. Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch trước.

namespace

ahead in time

đi trước trong thời gian

Ví dụ:
  • you need to book weeks in advance

    bạn cần đặt trước nhiều tuần

  • Pending: Used to describe something that has not yet happened but is scheduled to occur in the future, such as "The meeting is pending approval from the board."

    Đang chờ: Dùng để mô tả sự việc chưa xảy ra nhưng được lên lịch diễn ra trong tương lai, chẳng hạn như "Cuộc họp đang chờ hội đồng quản trị phê duyệt".

  • Upcoming: Indicates that an event or activity will be happening in the near future, such as "We have an upcoming presentation to the clients next week."

    Sắp tới: Chỉ ra một sự kiện hoặc hoạt động sẽ diễn ra trong tương lai gần, chẳng hạn như "Chúng tôi có buổi thuyết trình sắp tới với khách hàng vào tuần tới".

  • Anticipated: Refers to something that is expected to happen or be experienced in the future, such as "The anticipated release date for the new product is in two months."

    Dự đoán: Chỉ điều gì đó được mong đợi sẽ xảy ra hoặc trải nghiệm trong tương lai, chẳng hạn như "Ngày phát hành dự kiến ​​của sản phẩm mới là sau hai tháng nữa".

  • Forthcoming: Used to indicate that something will be available or announced soon, such as "The forthcoming report will be made public later this week."

    Sắp tới: Dùng để chỉ một điều gì đó sẽ sớm có sẵn hoặc được công bố, chẳng hạn như "Báo cáo sắp tới sẽ được công bố vào cuối tuần này".

Từ, cụm từ liên quan