Định nghĩa của từ previously

previouslyadverb

trước, trước đây

/ˈpriːvɪəsli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "previously" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "previement", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "praevio", có nghĩa là "đi trước". Tiền tố "pre" biểu thị "trước", và gốc "via" biểu thị "way" hoặc "con đường". Theo thời gian, "previement" đã phát triển thành "previously" trong tiếng Anh, biểu thị điều gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại trước thời điểm hiện tại. Khái niệm về thời gian và trật tự được nhúng vào từ nguyên của nó, làm nổi bật sự trôi qua của thời gian và ý nghĩa của trình tự trong các sự kiện.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtrước, trước đây

namespace
Ví dụ:
  • The candidate previously worked as a marketing manager at a major corporation.

    Ứng viên trước đây đã từng làm quản lý tiếp thị tại một tập đoàn lớn.

  • The movie's director previously won an Oscar for his work on a different film.

    Đạo diễn của bộ phim này trước đó đã giành được giải Oscar cho tác phẩm của mình trong một bộ phim khác.

  • The athlete has previously represented their country in international competitions.

    Vận động viên này trước đây đã đại diện cho đất nước mình tham gia các cuộc thi quốc tế.

  • The book's author previously published a best-seller in the same genre.

    Tác giả của cuốn sách này trước đây đã xuất bản một cuốn sách bán chạy nhất cùng thể loại.

  • The speaker previously served on the board of directors for a local charity.

    Diễn giả trước đây từng phục vụ trong ban giám đốc của một tổ chức từ thiện địa phương.

  • The topic of the presentation has been previously discussed at several academic conferences.

    Chủ đề của bài thuyết trình đã được thảo luận trước đây tại một số hội nghị học thuật.

  • The musician had previously performed at the same venue for a sold-out show.

    Trước đó, nhạc sĩ này đã từng biểu diễn tại địa điểm này và đã bán hết vé.

  • The issue at hand has already been previously addressed by the government.

    Vấn đề này đã được chính phủ giải quyết trước đó.

  • The product has been previously well-received by all of its regular customers.

    Sản phẩm này trước đây đã được tất cả khách hàng thường xuyên đón nhận nồng nhiệt.

  • The company has previously collaborated with similar organizations on similar projects.

    Công ty trước đây đã hợp tác với các tổ chức tương tự trong các dự án tương tự.