Định nghĩa của từ immigrate

immigrateverb

di cư

/ˈɪmɪɡreɪt//ˈɪmɪɡreɪt/

Từ "immigrate" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "into" và "migrare" có nghĩa là "di chuyển". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động chuyển đến một quốc gia hoặc nơi cư trú mới. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả những người chuyển đến một vùng lãnh thổ hoặc khu vực mới, chứ không phải cụ thể là đến một quốc gia mới. Vào thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả những người chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác, đặc biệt là trong thời kỳ di cư hàng loạt do người châu Âu thực dân hóa châu Mỹ. Từ đó đến nay, từ này vẫn được sử dụng, với ý nghĩa hiện đại là hành động chuyển đến một quốc gia hoặc nơi cư trú mới, thường với mục đích định cư lâu dài.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningnhập cư

type ngoại động từ

meaningcho nhập cư

namespace
Ví dụ:
  • Every year, thousands of people immigrate to the United States in search of a better life.

    Hàng năm, có hàng ngàn người di cư đến Hoa Kỳ để tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • After a long and difficult journey, the refugees finally arrived in the country and began the process of immigrating.

    Sau một hành trình dài và khó khăn, những người tị nạn cuối cùng đã đến đất nước này và bắt đầu quá trình nhập cư.

  • My grandparents immigrated to the United States in the 1920s, leaving behind their homeland in search of opportunity.

    Ông bà tôi đã di cư đến Hoa Kỳ vào những năm 1920, rời bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội.

  • The recent wave of immigration has strained resources and sparked debates over border control and immigration policy.

    Làn sóng nhập cư gần đây đã gây căng thẳng cho các nguồn lực và gây ra các cuộc tranh luận về kiểm soát biên giới và chính sách nhập cư.

  • Many immigrants choose to settle in urban areas where job opportunities are more plentiful and the cost of living is lower.

    Nhiều người nhập cư chọn định cư ở các khu vực thành thị nơi có nhiều cơ hội việc làm hơn và chi phí sinh hoạt thấp hơn.

  • The process of immigrating can be complex and time-consuming, involving personal interviews, medical exams, and background checks.

    Quá trình nhập cư có thể phức tạp và tốn thời gian, bao gồm phỏng vấn cá nhân, khám sức khỏe và kiểm tra lý lịch.

  • Immigrant communities often form strong networks of support and resource sharing, helping newcomers adjust to their new surroundings.

    Cộng đồng người nhập cư thường hình thành mạng lưới hỗ trợ và chia sẻ nguồn lực mạnh mẽ, giúp người mới đến thích nghi với môi trường mới.

  • Some immigrants choose to return home after a period of time, while others decide to become naturalized citizens and fully embrace their new country.

    Một số người nhập cư chọn trở về nhà sau một thời gian, trong khi những người khác quyết định trở thành công dân nhập tịch và hoàn toàn hòa nhập với đất nước mới.

  • Immigrants come from all over the world, bringing with them diverse languages, customs, and perspectives that enrich their host communities.

    Những người nhập cư đến từ khắp nơi trên thế giới, mang theo nhiều ngôn ngữ, phong tục và quan điểm khác nhau làm phong phú thêm cộng đồng bản địa.

  • Immigration has both positive and negative effects on the economic and social fabric of a nation, and it remains acontentious issue in many parts of the world.

    Nhập cư có cả tác động tích cực và tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội của một quốc gia, và vẫn là vấn đề gây tranh cãi ở nhiều nơi trên thế giới.