Định nghĩa của từ hypothetically

hypotheticallyadverb

theo giả thuyết

/ˌhaɪpəˈθetɪkli//ˌhaɪpəˈθetɪkli/

Từ "hypothetically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Từ "hypo" có nghĩa là "under" hoặc "below", và "thesis" có nghĩa là "placing" hoặc "positioning". Khi kết hợp, "hypothesis" có nghĩa là "một đề xuất hoặc tuyên bố được đưa ra vì mục đích lập luận". Khái niệm này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "hypotheticus". Trong tiếng Anh, trạng từ "hypothetically" xuất hiện vào thế kỷ 15, có nghĩa là "như một giả thuyết" hoặc "giả định một điều kiện nhất định". Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh khoa học và triết học để mô tả một kịch bản hoặc giả định mang tính giả thuyết. Theo thời gian, từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả một tình huống hoặc kịch bản giả định, thường được dùng để tạo điều kiện cho các thí nghiệm tư duy hoặc lý luận giả định. Và bạn đã có nó!

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtheo giả thuyết

namespace
Ví dụ:
  • Hypothetically, if I won the lottery, I would quit my job and travel the world.

    Về mặt lý thuyết, nếu tôi trúng số, tôi sẽ nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới.

  • In a hypothetical scenario, if I were a bird, I would fly south for the winter.

    Trong một tình huống giả định, nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay về phương nam để trú đông.

  • If the world were to end hypothetically, I would spend my last day going on adventures and experiencing all the things I've never done before.

    Nếu thế giới sắp kết thúc theo giả thuyết, tôi sẽ dành ngày cuối cùng của mình để phiêu lưu và trải nghiệm tất cả những điều tôi chưa từng làm trước đây.

  • Imagine if technology advanced so much that humans could live to be 500 years old hypothetically.

    Hãy tưởng tượng nếu công nghệ tiến bộ đến mức con người có thể sống đến 500 tuổi.

  • If time travel were to become a reality hypothetically, I would go back in time to witness historical events firsthand.

    Nếu du hành thời gian trở thành hiện thực, tôi sẽ quay ngược thời gian để chứng kiến ​​tận mắt các sự kiện lịch sử.

  • Hypothetically, if I were immune to all diseases, I would travel to third-world countries to help those in need.

    Về mặt lý thuyết, nếu tôi miễn nhiễm với mọi bệnh tật, tôi sẽ đi đến các nước thế giới thứ ba để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • In a hypothetical world, where everyone had the same abilities, how would society function?

    Trong một thế giới giả định, nơi mọi người đều có khả năng như nhau, xã hội sẽ hoạt động như thế nào?

  • Imagine how different the world would be hypothetically if humans had never discovered fire.

    Hãy tưởng tượng thế giới sẽ khác biệt thế nào nếu con người chưa bao giờ phát hiện ra lửa.

  • Hypothetically, if I were a superhero, I would use my powers to help those in need and fight against evil.

    Về mặt lý thuyết, nếu tôi là một siêu anh hùng, tôi sẽ sử dụng sức mạnh của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn và chống lại cái ác.

  • If our planet faced an imminent threat hypothetically, like a man-made disastrous event, how would we respond?

    Nếu hành tinh của chúng ta phải đối mặt với một mối đe dọa sắp xảy ra theo giả thuyết, chẳng hạn như một sự kiện thảm khốc do con người gây ra, thì chúng ta sẽ phản ứng thế nào?