Định nghĩa của từ supposing

supposingconjunction

Giả sử

/səˈpəʊzɪŋ//səˈpəʊzɪŋ/

"Supposing" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "supposen", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "supposer", có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "đặt bên dưới". Điều này gợi ý ý tưởng "đặt điều kiện" hoặc "giả định điều gì đó để lập luận". Theo thời gian, "supposen" phát triển thành "supposing," có nghĩa là "giả định", "tưởng tượng" hoặc "xem xét". Mối liên hệ của từ này với "suppose" nhấn mạnh việc sử dụng nó như một câu điều kiện, đưa ra một tình huống giả định để thảo luận hoặc khám phá.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningliên từ

meaninggiả sử; nếu

namespace
Ví dụ:
  • Supposing you're interested in trying a wine from a lesser-known region, I'd recommend the Pinot Noir from the El Dorado appellation in California.

    Giả sử bạn muốn thử một loại rượu vang từ một vùng ít được biết đến, tôi khuyên bạn nên thử rượu Pinot Noir từ vùng El Dorado ở California.

  • If you suppose that the movie was a little slow in the middle, hang tight - the action heats up in the final act.

    Nếu bạn cho rằng bộ phim hơi chậm ở phần giữa, hãy kiên nhẫn - hành động sẽ trở nên hấp dẫn hơn ở phần cuối.

  • Supposing the power outage lasts for a day or two, you might want to stock up on some non-perishable items.

    Giả sử tình trạng mất điện kéo dài một hoặc hai ngày, bạn có thể muốn dự trữ một số mặt hàng không dễ hỏng.

  • If suppressing your emotions was a talent, you'd be the most talented person on Earth.

    Nếu kìm nén cảm xúc là một tài năng, bạn hẳn là người tài năng nhất trên Trái Đất.

  • Supposing you miss your train, don't worry - the next one is due in 30 minutes.

    Giả sử bạn lỡ chuyến tàu, đừng lo lắng - chuyến tiếp theo sẽ đến sau 30 phút nữa.

  • If you suppose that a company's stock price will rise in the coming quarters, it might be a good idea to invest.

    Nếu bạn cho rằng giá cổ phiếu của một công ty sẽ tăng trong các quý tới thì đầu tư có thể là một ý tưởng hay.

  • If you suppose that the remote is missing, perhaps we left it in the other room?

    Nếu bạn cho rằng điều khiển bị mất thì có lẽ chúng ta để nó ở phòng bên cạnh?

  • If you suppose that your actions had consequences, you might be surprised by the results.

    Nếu bạn cho rằng hành động của mình sẽ gây ra hậu quả, bạn có thể sẽ ngạc nhiên vì kết quả.

  • If you suppose that your favorite color is orange, I'd be curious to know why you prefer that hue.

    Nếu bạn cho rằng màu sắc yêu thích của bạn là màu cam, tôi rất muốn biết tại sao bạn lại thích tông màu đó.

  • Supposing you have any questions, please don't hesitate to ask.

    Nếu bạn có thắc mắc gì, xin đừng ngần ngại hỏi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches