Định nghĩa của từ notionally

notionallyadverb

về mặt khái niệm

/ˈnəʊʃənəli//ˈnəʊʃənəli/

Từ "notionally" là một trạng từ có nghĩa là "về mặt lý thuyết" hoặc "về nguyên tắc". Nguồn gốc của nó có từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "notio", có nghĩa là "khái niệm" hoặc "ý tưởng" và hậu tố "-ally", tạo thành trạng từ. Trong tiếng Anh, "notionally" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1530 để chỉ "theo khái niệm" hoặc "theo lý thuyết". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm ý nghĩa về một cái gì đó đang tồn tại trong lý thuyết, nhưng không nhất thiết phải trong thực tế. Ngày nay, "notionally" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, kỹ thuật hoặc chính thức để phân biệt giữa các khái niệm lý thuyết hoặc giả định và thực tế thực tế. Ví dụ: "The company is notionally a market leader, but its market share has been declining in recent years." Ở đây, "notionally" chỉ ra rằng công ty được coi là công ty dẫn đầu về mặt lý thuyết, nhưng không nhất thiết phải trong thực tế.

namespace
Ví dụ:
  • The company established a department notionally responsible for marketing campaigns.

    Công ty đã thành lập một phòng ban chịu trách nhiệm về các chiến dịch tiếp thị.

  • The suspect was notionally held in custody until further investigation was complete.

    Nghi phạm hiện vẫn bị giam giữ cho đến khi cuộc điều tra tiếp theo hoàn tất.

  • The principal granted permission for a student to miss classes notionally, due to a family emergency.

    Hiệu trưởng đã cho phép một học sinh được nghỉ học vì lý do khẩn cấp trong gia đình.

  • The doctrine of separation of powers is supposed to function notionally in the absence of an independent judiciary.

    Học thuyết phân chia quyền lực được cho là có thể hoạt động trên lý thuyết khi không có hệ thống tư pháp độc lập.

  • The government introduced a bill notionally aiming to eradicate poverty in rural areas.

    Chính phủ đã đưa ra một dự luật với mục đích xóa đói giảm nghèo ở các vùng nông thôn.

  • The project was notionally approved by the board, but implementation was postponed due to financial constraints.

    Dự án về cơ bản đã được hội đồng quản trị chấp thuận, nhưng việc triển khai đã bị hoãn lại do hạn chế về tài chính.

  • The new policy is notionally intended to promote gender equality, but in practice, it only benefits men.

    Chính sách mới này về mặt lý thuyết có mục đích thúc đẩy bình đẳng giới, nhưng trên thực tế, nó chỉ có lợi cho nam giới.

  • The diplomatic mission was notionally designed to foster peace and stability in the region.

    Nhiệm vụ ngoại giao này được thiết kế nhằm thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực.

  • The corporation registered a subsidiary notionally focused on renewable energy.

    Tập đoàn đã đăng ký một công ty con tập trung vào năng lượng tái tạo.

  • The candidate presented her platform notionally emphasizing social justice and environmental reforms.

    Ứng cử viên đã trình bày cương lĩnh của mình nhấn mạnh vào công lý xã hội và cải cách môi trường.