Định nghĩa của từ hydrofoil

hydrofoilnoun

tàu cánh ngầm

/ˈhaɪdrəfɔɪl//ˈhaɪdrəfɔɪl/

Từ "hydrofoil" bắt nguồn từ tiếng Pháp, trong đó nó được viết là "hydrophore". Thuật ngữ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một loại tàu sử dụng cấu trúc giống như cánh để nâng thân tàu lên khỏi mặt nước, do đó làm giảm lực cản và tăng tốc độ. Kỹ sư người Pháp Henri Cycle, người đã phát triển tàu cánh ngầm thành công đầu tiên vào năm 1867, được cho là người phổ biến thuật ngữ này. Từ "hydrofoil" là sự kết hợp của các từ tiếng Hy Lạp "hydor" (nước) và "phoros" (người mang hoặc nhà cung cấp), theo nghĩa đen có nghĩa là "người mang nước". Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, và hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả loại tàu cao tốc độc đáo này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthiết bị nâng thân tàu

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman stepped onto his hydrofoil yacht, eager to leave the crowded harbor behind and enjoy the tranquil waters.

    Vị doanh nhân giàu có bước lên du thuyền cánh ngầm của mình, háo hức rời xa bến cảng đông đúc và tận hưởng làn nước yên tĩnh.

  • The hydrofoil skimmed smoothly over the waves, lifted high by its sleek, aerodynamic design.

    Chiếc tàu cánh ngầm lướt nhẹ nhàng trên sóng, được nâng lên cao nhờ thiết kế khí động học bóng bẩy.

  • The annual hydrofoil boat race drew sailors from around the world, each vying for the coveted championship trophy.

    Cuộc đua thuyền cánh ngầm thường niên thu hút các thủy thủ từ khắp nơi trên thế giới, mỗi người đều tranh tài để giành được chiếc cúp vô địch danh giá.

  • Despite the wind and waves, the experienced hydrofoil sailor deftly navigated the choppy waters, barely breaking a sweat.

    Bất chấp gió và sóng, người lái tàu cánh ngầm giàu kinh nghiệm vẫn khéo léo điều khiển tàu trên mặt nước gợn sóng mà hầu như không đổ một giọt mồ hôi.

  • The futuristic-looking hydrofoil hovered above the water's surface, making waves only in the wake it left behind.

    Chiếc tàu cánh ngầm trông rất hiện đại này lơ lửng trên mặt nước, chỉ tạo ra những con sóng ở luồng nước mà nó để lại phía sau.

  • The small, speedy hydrofoil boats were a real sight to see as they darted in and out of the harbor, leaving a foamy trail in their wake.

    Những chiếc thuyền cánh ngầm nhỏ, nhanh nhẹn thực sự là cảnh tượng đáng xem khi chúng lao vào và ra khỏi bến cảng, để lại một vệt bọt phía sau.

  • The hydrofoil catamarans were built to tackle even the roughest of seas, making them the perfect choice for avid sailors seeking an adrenaline-filled adventure.

    Tàu cánh ngầm catamaran được chế tạo để có thể chinh phục cả những vùng biển động nhất, trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho những thủy thủ đam mê tìm kiếm một cuộc phiêu lưu đầy cảm giác mạnh.

  • The sleek, wing-shaped hydrofoil hulls allowed the boats to glide effortlessly over the waves, towering above the water with ease.

    Thân tàu cánh ngầm bóng bẩy hình cánh cho phép thuyền lướt nhẹ nhàng trên sóng, dễ dàng nổi lên trên mặt nước.

  • With its hydrofoil design, the sailboat was able to cut through the water like a hot knife through butter, leaving its competitors in the dust.

    Với thiết kế cánh ngầm, thuyền buồm có thể cắt xuyên qua mặt nước như một con dao nóng cắt qua bơ, bỏ xa các đối thủ cạnh tranh.

  • The thrill-seeking water skier watched enviously as the hydrofoil boats sped by, unable to resist the urge to put their skiis on and try out the exciting new watersport.

    Người chơi trượt nước thích cảm giác mạnh ghen tị khi thấy những chiếc thuyền cánh ngầm lướt qua, không thể cưỡng lại được sự thôi thúc muốn thử môn thể thao dưới nước mới mẻ và thú vị này.