Định nghĩa của từ huntsman

huntsmannoun

thợ săn

/ˈhʌntsmən//ˈhʌntsmən/

Từ "huntsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại trong thời kỳ trung cổ. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một thợ săn lành nghề và giàu kinh nghiệm, người chịu trách nhiệm tổ chức và lãnh đạo các đoàn đi săn của hoàng gia hoặc quý tộc. Vị trí của người thợ săn là một vị trí danh giá, vì cuộc săn của hoàng gia là một sự kiện quan trọng trong xã hội thời trung cổ, thường là để thể hiện quyền lực và sự giàu có của quốc vương. Vai trò của người thợ săn bao gồm nhiều trách nhiệm, không chỉ là săn bắn. Ngoài việc khéo léo theo dõi và bắt con mồi, người thợ săn còn chịu trách nhiệm quản lý đàn chó săn, bảo dưỡng thiết bị săn bắn và giám sát các thành viên khác trong đoàn đi săn, chẳng hạn như người nuôi chim ưng và người trông coi chuồng ngựa. Thuật ngữ "huntsman" cũng bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, được sử dụng để mô tả một thợ săn không phải là thành viên của tầng lớp quý tộc ưu tú, mà là một người bình thường thích săn bắn như một thú vui giải trí. Trong bối cảnh này, các kỹ năng và kiến ​​thức của thợ săn về săn bắn vẫn được tôn trọng cao, vì săn bắn được coi là một yếu tố quan trọng của văn hóa và truyền thống thời trung cổ. Nhìn chung, thuật ngữ "huntsman" đã phát triển theo thời gian, khi văn hóa và tập quán săn bắn thay đổi, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng của di sản và truyền thống săn bắn và cộng đồng ngoài trời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi săn

meaningngười phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)

namespace
Ví dụ:
  • The huntsman instinctively followed the trail of the wounded deer through the forest.

    Người thợ săn theo bản năng đi theo dấu vết của con nai bị thương xuyên qua khu rừng.

  • The huntsman tracks game in the mountains, using his years of experience to stay hidden and undetected.

    Người thợ săn theo dõi con mồi trên núi, sử dụng nhiều năm kinh nghiệm của mình để ẩn náu và không bị phát hiện.

  • The huntsman's keen senses allowed him to spot the elk hidden in the underbrush.

    Nhờ sự nhạy bén của mình, người thợ săn đã phát hiện ra con nai ẩn núp trong bụi rậm.

  • The huntsman set traps and baited them with fruits and berries, hoping to capture the wily fox.

    Người thợ săn đặt bẫy và dùng trái cây và quả mọng để nhử chúng với hy vọng bắt được con cáo xảo quyệt.

  • The huntsman's pack of hounds chased down the elusive deer through dense foliage and steep banks.

    Đàn chó săn của người thợ săn đuổi theo con nai khó nắm bắt qua những tán lá rậm rạp và bờ dốc.

  • The huntsman's apprentice observed him as he prepared his bow and arrows, learning the secrets of successful hunting.

    Người học việc của thợ săn quan sát anh ta khi anh ta chuẩn bị cung tên, học được bí quyết săn bắn thành công.

  • The huntsman carefully examined the pawprints on the forest floor, piecing together the movements of the lone wolf that had been stalking the area.

    Người thợ săn cẩn thận kiểm tra những dấu chân trên sàn rừng, ghép lại những chuyển động của con sói đơn độc đang rình rập khu vực này.

  • The huntsman's camp was located in a secluded clearing, where he would cook his prey over a campfire and let its essence fill the air.

    Trại của người thợ săn nằm ở một khoảng đất trống hẻo lánh, nơi họ sẽ nấu con mồi trên lửa trại và để hương vị của nó lan tỏa trong không khí.

  • The huntsman's trophy room was filled with antlers and hides, a testament to his years of experience and skill.

    Phòng trưng bày chiến lợi phẩm của người thợ săn chất đầy gạc và da nai, minh chứng cho nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng của ông.

  • The huntsman's legacy was passed down through generations, as his families learned the craft of hunting and followed in his footsteps.

    Di sản của người thợ săn được truyền qua nhiều thế hệ, khi gia đình ông học nghề săn bắn và nối nghiệp ông.