Định nghĩa của từ ecologist

ecologistnoun

Nhà sinh thái học

/iˈkɒlədʒɪst//iˈkɑːlədʒɪst/

Từ "ecologist" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một từ phái sinh trực tiếp của "ecology". Ecology, được nhà sinh vật học người Đức Ernst Haeckel đặt ra vào năm 1866, kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "oikos" (ngôi nhà) và "logos" (nghiên cứu). Do đó, sinh thái học có nghĩa là "nghiên cứu về hộ gia đình của thiên nhiên", bao gồm các tương tác giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng. "Nhà sinh thái học" chỉ đơn giản trở thành thuật ngữ tự nhiên cho một người nghiên cứu về sinh thái học, làm nổi bật lĩnh vực đang phát triển và tập trung vào mạng lưới phức tạp của sự sống trên Trái đất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà sinh thái học

namespace

a scientist who studies ecology

một nhà khoa học nghiên cứu sinh thái

Ví dụ:
  • The research team, led by Dr. Jane Smith, is comprised of passionate ecologists who are dedicated to studying the impacts of climate change on coastal ecosystems.

    Nhóm nghiên cứu do Tiến sĩ Jane Smith đứng đầu bao gồm các nhà sinh thái học tâm huyết, tận tụy nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái ven biển.

  • As an ecologist, Sarah spends her days monitoring the population of endangered species in their natural habitats, working tirelessly to protect and preserve these fragile ecosystems.

    Là một nhà sinh thái học, Sarah dành thời gian theo dõi quần thể các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong môi trường sống tự nhiên của chúng, làm việc không biết mệt mỏi để bảo vệ và gìn giữ các hệ sinh thái mong manh này.

  • The ecologist, who specializes in wetland conservation, is advising the local government on best practices for managing the delicate wetlands in response to sea level rise.

    Nhà sinh thái học chuyên về bảo tồn đất ngập nước đang tư vấn cho chính quyền địa phương về các biện pháp tốt nhất để quản lý vùng đất ngập nước mỏng manh này nhằm ứng phó với mực nước biển dâng cao.

  • In order to better understand the complex interrelationships between plants and animals, ecologists like Alex use a variety of analytical tools, such as satellite imagery and GPS tracking devices.

    Để hiểu rõ hơn về mối quan hệ phức tạp giữa thực vật và động vật, các nhà sinh thái học như Alex sử dụng nhiều công cụ phân tích khác nhau, chẳng hạn như hình ảnh vệ tinh và thiết bị theo dõi GPS.

  • The ecologist, who conducts field research in Africa's savannas, has played a crucial role in designing wildlife conservation strategies that blend the needs of local communities with the needs of conservation.

    Nhà sinh thái học, người tiến hành nghiên cứu thực địa tại các thảo nguyên châu Phi, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế các chiến lược bảo tồn động vật hoang dã kết hợp nhu cầu của cộng đồng địa phương với nhu cầu bảo tồn.

a person who is interested in ecology and believes the environment should be protected

một người quan tâm đến sinh thái và tin rằng môi trường cần được bảo vệ