danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) humor)
sự hài hước, sự hóm hỉnh
a story full of humour: một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh
khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa
to have no sense of humour: không biết hài hước, không biết đùa
tính khí, tâm trạng
to be in good humour: tâm trạng vui vẻ
to be in bad humour: tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt
to be out of humour: khó chịu, bực bội, gắt gỏng
ngoại động từ
chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)
a story full of humour: một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh