Định nghĩa của từ gallows humour

gallows humournoun

hài hước treo cổ

/ˈɡæləʊz hjuːmə(r)//ˈɡæləʊz hjuːmər/

Tù nhân chờ hành quyết thường dùng đến những câu chuyện cười đen tối và hài hước như một cách để đối phó với số phận sắp xảy ra của họ. Sự hài hước này nhằm mục đích mang lại chút nhẹ nhõm cho tình huống đáng sợ này và cũng giúp họ giữ được sự tỉnh táo. Vì thuật ngữ "gallows" đồng nghĩa với cái chết và hành quyết, nên dạng hài hước này được gọi là "hài hước treo cổ". Theo thời gian, thuật ngữ "hài hước treo cổ" đã mở rộng ra ngoài ranh giới của các bức tường nhà tù. Nhiều chuyên gia như chuyên gia y tế và người ứng cứu đầu tiên, những người làm việc trong những tình huống căng thẳng cao độ và thường đe dọa đến tính mạng, đã áp dụng hài hước treo cổ như một cách để kiểm soát sự lo lắng, sợ hãi và căng thẳng. Hài hước treo cổ giúp những chuyên gia này đối phó với những tình huống căng thẳng cao độ bằng cách mang lại cảm giác kiểm soát và vui vẻ giữa nghịch cảnh. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "hài hước treo cổ" bắt nguồn sâu xa từ thế kỷ 17, khi các vụ hành quyết công khai vẫn còn phổ biến. Trớ trêu thay, ngày nay từ "gallows" đã biến thành một cách nói giảm nói tránh cho sự hài hước thường được gọi là hài hước đen tối, đen tối hoặc hài hước treo cổ.

namespace
Ví dụ:
  • After hearing the doctor's grim prognosis, the patient cracked a wry smile and quipped, "I guess this is where they say, 'May the Force be with you'."

    Sau khi nghe chẩn đoán ảm đạm của bác sĩ, bệnh nhân mỉm cười và nói đùa, "Tôi đoán đây là lúc người ta nói 'Cầu mong Thần lực sẽ ở bên bạn'."

  • Despite the chaos and destruction around her, the firefighter couldn't resist a dark laugh when she saw a burning building shaped like a giant clown. "Looks like we finally caught Pennywise," she joked.

    Bất chấp sự hỗn loạn và tàn phá xung quanh, người lính cứu hỏa không thể nhịn được tiếng cười đen tối khi nhìn thấy một tòa nhà đang cháy có hình dạng giống một chú hề khổng lồ. "Có vẻ như cuối cùng chúng ta đã bắt được Pennywise rồi", cô nói đùa.

  • In the middle of that disaster movie, the group of survivors huddled around the radio, praying for any sign of hope. When they heard the DJ saying, "And now it's time for the weather forecast...where it's sunny with a chance of meteor showers," they couldn't help but chuckle.

    Giữa bộ phim thảm họa đó, nhóm người sống sót tụ tập quanh radio, cầu nguyện cho bất kỳ dấu hiệu hy vọng nào. Khi họ nghe DJ nói, "Và bây giờ là lúc dự báo thời tiết... nơi trời nắng với khả năng có mưa sao băng", họ không thể không cười khúc khích.

  • The patient's wife whispered a nervous joke into her husband's ear as he lay unconscious in the hospital bed. "At least we'll know how to test the 'Go' button on the life support machine," she quipped.

    Vợ của bệnh nhân thì thầm một câu chuyện cười căng thẳng vào tai chồng khi anh nằm bất tỉnh trên giường bệnh. "Ít nhất chúng ta cũng biết cách kiểm tra nút 'Bắt ​​đầu' trên máy hỗ trợ sự sống", cô nói đùa.

  • As the group of friends watched their bedraggled camper sink deeper into the quicksand, one of them quipping, "You know, I've always thought quicksand was overrated. This is like wading through Nutella."

    Khi nhóm bạn nhìn chiếc xe cắm trại lấm lem của mình chìm sâu hơn vào bãi cát lún, một người trong số họ nói đùa, "Bạn biết không, tôi luôn nghĩ cát lún được đánh giá quá cao. Chuyện này giống như lội qua Nutella vậy."

  • After hearing the news of the terrorist attacks that caused widespread destruction, the survivor commented, "On the bright side, at least there's free parking now."

    Sau khi nghe tin về vụ tấn công khủng bố gây ra sự tàn phá rộng khắp, người sống sót đã bình luận: "Nhưng may mắn là ít nhất bây giờ còn có bãi đậu xe miễn phí".

  • After hearing that their amusement park ride was closed due to mechanical failure, the teens couldn't resist making a silly joke. "At least we'll finally be the first people to ride this thing," they joked.

    Sau khi nghe tin công viên giải trí của họ đóng cửa do trục trặc kỹ thuật, những thiếu niên không thể không nói một câu đùa ngớ ngẩn. "Ít nhất thì cuối cùng chúng ta cũng là những người đầu tiên được đi thứ này", họ nói đùa.

  • As the weather grew increasingly strange and foreboding, the stranger couldn't help but wonder about the supernatural. "Will we see a plague of locusts next?" she jokingly asked her companions.

    Khi thời tiết ngày càng trở nên kỳ lạ và đáng sợ, người lạ không khỏi thắc mắc về điều siêu nhiên. "Liệu chúng ta có thấy một trận dịch châu chấu tiếp theo không?" cô ấy hỏi đùa những người bạn đồng hành của mình.

  • As the group sat in the burning building, one joked, "We might as well toss the coins in the wishing well that's now conveniently located right here."

    Khi cả nhóm ngồi trong tòa nhà đang cháy, một người nói đùa: "Tốt hơn là chúng ta nên ném những đồng xu vào giếng ước hiện đang nằm ngay tại đây".

  • After the city was hit by a massive meteor, the scientists offered some grim humour. "Well, at least now we know why we've been losing so many parking spaces," they said

    Sau khi thành phố bị một thiên thạch lớn đâm trúng, các nhà khoa học đã đưa ra một số lời hài hước buồn. "Chà, ít nhất thì bây giờ chúng ta đã biết lý do tại sao chúng ta mất quá nhiều chỗ đậu xe", họ nói

Từ, cụm từ liên quan

All matches