Định nghĩa của từ good humour

good humournoun

sự hài hước

/ˌɡʊd ˈhjuːmə(r)//ˌɡʊd ˈhjuːmər/

Thuật ngữ "good humor" hay "good humour" (theo cách viết trong tiếng Anh Anh) có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, ban đầu là "boon ur" hoặc "bon homur". Các từ "bon" và "boon" đều có nghĩa là "tốt", trong khi "ur" và "homur" chỉ tâm trạng hoặc tính cách của một người. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ này phát triển thành "godomour" hoặc "god smyle", có nghĩa là "divine humor" hoặc "divine smile". Thuật ngữ này cho thấy rằng khái niệm "good humor" từng gắn liền với một thế lực thần thánh nhân từ đang hoạt động. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "good humor" hay "good humour" trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh để chỉ thái độ vui vẻ và tích cực của một người. Ý nghĩa của nó mở rộng trong những thế kỷ tiếp theo để bao gồm cả sự may mắn hoặc hạnh phúc nói chung ngoài hạnh phúc hoặc sự hài lòng. Ngày nay, cụm từ "good humor" vẫn được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, và thường đồng nghĩa với cách diễn đạt thay thế là "good mood" hoặc "good spirits". Tuy nhiên, nguồn gốc từ nguyên của nó là minh chứng cho lĩnh vực mà tâm lý con người và thần thánh đã giao thoa theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's stand-up routine was filled with good humour, leaving the audience in fits of laughter.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này tràn ngập sự hài hước, khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The group's game night was full of good humour and contentment as they enjoyed each other's company.

    Đêm chơi trò chơi của nhóm tràn ngập sự hài hước và vui vẻ khi mọi người tận hưởng thời gian bên nhau.

  • The teacher's use of good humour in the classroom helped to create a positive learning environment for her students.

    Việc giáo viên sử dụng sự hài hước trong lớp học đã giúp tạo ra môi trường học tập tích cực cho học sinh.

  • The couple's date night included lots of good humour and plenty of laughs, making it a joyful experience.

    Đêm hẹn hò của cặp đôi có rất nhiều sự hài hước và tiếng cười, khiến nó trở thành một trải nghiệm vui vẻ.

  • The team's weekly meetings were always filled with good humour and a sense of camaraderie, which helped to boost morale and productivity.

    Các cuộc họp hàng tuần của nhóm luôn tràn ngập sự hài hước và tinh thần đồng chí, giúp nâng cao tinh thần và năng suất làm việc.

  • The host's good humour and charm put all of the guests at ease, making the dinner party a wonderful success.

    Sự hài hước và quyến rũ của chủ nhà đã khiến tất cả khách mời cảm thấy thoải mái, khiến cho bữa tiệc tối thành công tốt đẹp.

  • The patient's good humour and optimism helped her to cope with her illness and maintain a positive outlook.

    Sự vui vẻ và lạc quan của bệnh nhân đã giúp cô ấy đối phó với căn bệnh và duy trì cái nhìn tích cực.

  • The children's party was filled with good humour and excitement, thanks to the hired entertainer's lively performance.

    Bữa tiệc của trẻ em tràn ngập sự vui vẻ và phấn khích nhờ màn trình diễn sôi động của nghệ sĩ được thuê.

  • The charity event's hostess's good humour and graciousness helped to make it a success, with lots of donations and happy guests.

    Sự hài hước và ân cần của nữ chủ trì sự kiện từ thiện đã góp phần làm nên thành công của sự kiện, với rất nhiều khoản quyên góp và khách mời vui vẻ.

  • The group's travel adventure was filled with good humour and unexpected twists and turns, making it a memorable and enjoyable experience for all involved.

    Chuyến phiêu lưu của nhóm tràn ngập sự hài hước và những tình tiết bất ngờ, mang lại trải nghiệm đáng nhớ và thú vị cho tất cả mọi người tham gia.

Từ, cụm từ liên quan