Định nghĩa của từ aqueous humour

aqueous humournoun

dịch thủy dịch

/ˌeɪkwiəs ˈhjuːmə(r)//ˌeɪkwiəs ˈhjuːmər/

Thuật ngữ y khoa "aqueous fluid" dùng để chỉ chất lỏng trong suốt lấp đầy khoang trước của mắt, giữa mống mắt và giác mạc. Thuật ngữ "humour" có nguồn gốc từ y học thời trung cổ, khi nó được dùng để mô tả bốn chất lỏng (máu, đờm, mật vàng và mật đen) được cho là tạo nên cơ thể con người. Bác sĩ phẫu thuật và nhà khoa học người châu Phi Claude Sylvain Din đã ủng hộ việc sử dụng thuật ngữ "aqueous fluid" vào cuối những năm 1800, vì nó mô tả chính xác thành phần hóa học của chất này, chủ yếu là nước (98%), với nồng độ chất dinh dưỡng, enzyme và ion khác nhau. Đề xuất của Din đã được chấp nhận rộng rãi trong các tài liệu về nhãn khoa và thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The aqueous humor in the eye helps maintain its shape and clarity by acting as a nutrient-rich fluid.

    Dịch thủy dịch trong mắt giúp duy trì hình dạng và độ trong suốt bằng cách hoạt động như một chất lỏng giàu chất dinh dưỡng.

  • During an eye examination, the optometrist uses a special instrument called a slit lamp to examine the aqueous humor and detect any abnormalities in it.

    Trong quá trình khám mắt, bác sĩ nhãn khoa sẽ sử dụng một dụng cụ đặc biệt gọi là đèn khe để kiểm tra dịch thủy dịch và phát hiện bất kỳ bất thường nào ở đó.

  • A patient with a condition like glaucoma may experience increased pressure in the aqueous humor, which can lead to damage of the optic nerve and vision loss.

    Bệnh nhân mắc bệnh lý như bệnh tăng nhãn áp có thể bị tăng áp lực trong dịch thủy dịch, có thể dẫn đến tổn thương dây thần kinh thị giác và mất thị lực.

  • In cataract surgery, the aqueous humor is carefully balanced to avoid complications like inflammation or infection.

    Trong phẫu thuật đục thủy tinh thể, dịch thủy dịch được cân bằng cẩn thận để tránh các biến chứng như viêm hoặc nhiễm trùng.

  • Researchers are studying the role of aqueous humor in facilitating the transport of nutrients and waste products to and from the eye's structures.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu vai trò của thủy dịch trong việc thúc đẩy quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải đến và đi từ các cấu trúc của mắt.

  • Patients with uveitis, a condition causing inflammation in the uvea tissue, may experience a decrease in aqueous humor production, leading to a decrease in eye pressure.

    Bệnh nhân bị viêm màng bồ đào, một tình trạng gây viêm ở mô màng bồ đào, có thể bị giảm sản xuất dịch thủy dịch, dẫn đến giảm áp lực mắt.

  • Edema or swelling of the cornea can be caused by an excess of aqueous humor, leading to discomfort and blurred vision.

    Phù nề hoặc sưng giác mạc có thể do lượng dịch thủy dịch dư thừa gây ra, dẫn đến khó chịu và mờ mắt.

  • After eye surgery, patients may be prescribed medication to help reduce the production of aqueous humor and prevent complications.

    Sau phẫu thuật mắt, bệnh nhân có thể được kê đơn thuốc để giúp giảm sản xuất dịch thủy dịch và ngăn ngừa biến chứng.

  • The anterior chamber of the eye, where the aqueous humor is located, can be examined using a technique called anterior segment optical coherence tomography (AS-OCT).

    Buồng trước của mắt, nơi chứa thủy dịch, có thể được kiểm tra bằng một kỹ thuật gọi là chụp cắt lớp quang học bán phần trước (AS-OCT).

  • In a process called filtration, the aqueous humor is continuously produced in the ciliary body and drained out of the eye through tiny channels called Canal of Schemmel, keeping the eye hydrated and nourished.

    Trong một quá trình gọi là lọc, dịch thủy dịch liên tục được sản xuất trong thể mi và thoát ra khỏi mắt qua các kênh nhỏ gọi là kênh Schemmel, giúp mắt luôn đủ nước và được nuôi dưỡng.

Từ, cụm từ liên quan