Định nghĩa của từ hummock

hummocknoun

/ˈhʌmək//ˈhʌmək/

Nguồn gốc của từ "hummock" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hummuc", theo nghĩa đen có nghĩa là "lump" hoặc "gò đất". Bản thân từ "hummuc" được cho là bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "huggmali", dùng để mô tả các vật thể được tạo hình thành gò đất trong thời kỳ định cư của người Viking ở Anh. Khi tiếng Anh phát triển, ý nghĩa của "hummock" mang nhiều hàm ý cụ thể hơn. Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả những ngọn đồi nhỏ hoặc gò đất được bao phủ bởi thảm thực vật, thường thấy ở các môi trường đầm lầy. Ngày nay, cách sử dụng từ này vẫn có thể thấy, vì "hummock" thường được sử dụng để mô tả các mỏm đá phủ đầy rêu hoặc thảm thực vật khác ở những nơi như lãnh nguyên hoặc cánh đồng băng giá. Nhìn chung, nguồn gốc của "hummock" cung cấp cái nhìn hấp dẫn về Thời đại Viking và các kết nối ngôn ngữ đã giúp định hình nên tiếng Anh. Sự chuyển đổi của từ này từ một thuật ngữ chung cho "lump" hoặc "mound" thành một mô tả cụ thể hơn về các đặc điểm địa hình là minh chứng cho bản chất luôn thay đổi của ngôn ngữ và cách nó phản ánh bối cảnh thay đổi của thế giới xung quanh chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggò, đống

meaninggò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)

namespace
Ví dụ:
  • The hiker stumbled upon a hummock covered in wildflowers, which provided a stunning view of the surrounding valley.

    Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một gò đất phủ đầy hoa dại, từ đó có thể ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của thung lũng xung quanh.

  • The frozen tundra revealed a series of hummocks, resembling frozen mounds caused by the accumulation of ice and snow.

    Vùng lãnh nguyên đóng băng lộ ra một loạt các gò đất, trông giống như những gò đất đóng băng do băng và tuyết tích tụ.

  • The carpenter smoothed out the uneven terrain with his shovel, digging away the hummocks to create a level lawn.

    Người thợ mộc dùng xẻng san phẳng địa hình gồ ghề, đào bỏ các gò đất để tạo ra bãi cỏ bằng phẳng.

  • The teenagers explored the woods, encountering several hummocks covered in moss, creating a natural obstacle course.

    Những thiếu niên này khám phá khu rừng, tìm thấy nhiều gò đất phủ đầy rêu, tạo nên một đường vượt chướng ngại vật tự nhiên.

  • The farmer surveyed the fields, noticing numerous hummocks that needed to be leveled in order to plant crops.

    Người nông dân khảo sát các cánh đồng và nhận thấy nhiều gò đất cần phải san phẳng để trồng trọt.

  • The archaeologist delved into the murky marshes, discovering a collection of hummocks that once held ancient structures now buried beneath the mud.

    Nhà khảo cổ học đã đào sâu vào vùng đầm lầy tối tăm và phát hiện ra một tập hợp các gò đất từng chứa các công trình cổ đại hiện bị chôn vùi dưới bùn.

  • The geologist studied the ocean floor, identifying hummocks determined by the movement of tectonic plates.

    Nhà địa chất đã nghiên cứu đáy đại dương, xác định các gò đất được xác định bởi chuyển động của các mảng kiến ​​tạo.

  • The traveler trekked through the wilderness, coming across a particle of land covered in conifers on a hummock, supplying him with a cozy shelter for the night.

    Lữ khách đi bộ qua vùng hoang dã, tìm thấy một mảnh đất phủ đầy cây lá kim trên một gò đất, cung cấp cho anh ta một nơi trú ẩn ấm cúng qua đêm.

  • The adventurer gazed at the mountain, admiring the hummocks formed by avalanches that provided memorable and majestic views.

    Nhà thám hiểm ngắm nhìn ngọn núi, chiêm ngưỡng những gò đất do tuyết lở tạo nên, mang đến quang cảnh hùng vĩ và đáng nhớ.

  • The children played in the park, hopping from one hummock to the next, making use of the natural terrain for exercise and entertainment.

    Trẻ em vui chơi trong công viên, nhảy từ gò đất này sang gò đất khác, tận dụng địa hình tự nhiên để rèn luyện sức khỏe và giải trí.