Định nghĩa của từ houseroom

houseroomnoun

Houseroom

/ˈhaʊsruːm//ˈhaʊsruːm/

"Houseroom" là một thuật ngữ khá lỗi thời, bắt nguồn từ sự kết hợp của "house" và "room". Thuật ngữ này biểu thị không gian hoặc chỗ ở được cung cấp trong một ngôi nhà, đặc biệt là để ở hoặc sinh sống. Thuật ngữ này phổ biến hơn trong quá khứ, đặc biệt là trong thế kỷ 17 và 18, khi nó được sử dụng để mô tả việc cung cấp chỗ ở, đôi khi có hàm ý hiếu khách hoặc hào phóng. Ngày nay, nó ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc với cảm giác hơi cổ xưa.

namespace
Ví dụ:
  • The real estate agent showed the couple various houses with spacious houserooms that would accommodate their growing family.

    Người môi giới bất động sản đã giới thiệu cho cặp đôi này nhiều ngôi nhà có phòng khách rộng rãi phù hợp với gia đình đang ngày một đông đúc của họ.

  • The painter needed a large houseroom to spread out all his materials and canvases for his latest project.

    Người họa sĩ cần một căn phòng lớn để trải tất cả các vật liệu và vải bạt cho dự án mới nhất của mình.

  • The carpenter measured the houserooms carefully to determine the best places for the new bookshelves and cabinets.

    Người thợ mộc đã đo các phòng trong nhà một cách cẩn thận để xác định vị trí tốt nhất cho giá sách và tủ mới.

  • The interior designer suggested adding several small houserooms to the outside of the house to create a cozy outdoor living space.

    Nhà thiết kế nội thất đề xuất thêm một số phòng nhỏ ở bên ngoài ngôi nhà để tạo ra không gian sinh hoạt ngoài trời ấm cúng.

  • The family was running out of houserooms to store all their belongings and decided to rent a storage unit to free up some space.

    Gia đình này sắp hết chỗ để cất giữ đồ đạc nên quyết định thuê một kho chứa đồ để giải phóng không gian.

  • The landlord promised to fix the leaky roof in the houseroom as soon as possible to prevent any further damage.

    Chủ nhà hứa sẽ sửa mái nhà bị dột ở phòng khách càng sớm càng tốt để tránh thiệt hại thêm.

  • The renters were surprised to learn that they could rent an entire houseroom as an Airbnb for a unique and affordable accommodation experience.

    Những người thuê nhà rất ngạc nhiên khi biết rằng họ có thể thuê toàn bộ một phòng trong nhà theo hình thức Airbnb để có được trải nghiệm lưu trú độc đáo và giá cả phải chăng.

  • The homeowners installed an automated system to regulate the temperature and humidity in each houseroom for optimal comfort.

    Chủ nhà đã lắp đặt một hệ thống tự động để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong từng phòng để mang lại sự thoải mái tối ưu.

  • The couple decided to divide their houseroom into two smaller rooms to better suit their individual needs and preferences.

    Cặp đôi quyết định chia phòng mình thành hai phòng nhỏ hơn để phù hợp hơn với nhu cầu và sở thích cá nhân.

  • The cleaner suggested making a schedule to regularly declutter and organize each houseroom to prevent it from becoming too cluttered and unwelcoming.

    Người dọn dẹp gợi ý nên lập lịch dọn dẹp và sắp xếp thường xuyên từng phòng trong nhà để tránh tình trạng phòng trở nên quá bừa bộn và không thân thiện.

Thành ngữ

not give something houseroom
(British English)to not like something and not want it in your house