Định nghĩa của từ houseman

housemannoun

người làm nhà

/ˈhaʊsmən//ˈhaʊsmən/

Thuật ngữ "houseman" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một danh xưng dành cho một bác sĩ đã hoàn thành khóa đào tạo y khoa ban đầu, được gọi là sinh viên y khoa hoặc người học việc, và đang trải qua chương trình nội trú kéo dài một hoặc hai năm tại bệnh viện hoặc nhà của bác sĩ phẫu thuật. Từ "house" dùng để chỉ địa điểm mà bác sĩ nội trú làm việc, thường là nhà riêng nơi bác sĩ phẫu thuật cư trú. Mục đích của chương trình nội trú, còn được gọi là công việc nội trú hoặc cuộc hẹn tại nhà, là cung cấp cho bác sĩ nội trú kinh nghiệm lâm sàng thực tế và chuẩn bị cho họ hành nghề y độc lập với tư cách là một bác sĩ chính thức. Ngày nay, thuật ngữ "resident" đã thay thế "houseman" trong giáo dục y khoa hiện đại, nhưng khái niệm và mục đích của chương trình nội trú vẫn giữ nguyên.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbác sự nội trú

namespace

a house officer (= in the UK, a doctor who has finished medical school and who is working at a hospital to get further practical experience)

một viên chức nhà ở (= ở Anh, một bác sĩ đã hoàn thành trường y và đang làm việc tại bệnh viện để có thêm kinh nghiệm thực tế)

a man employed to do general jobs in a house, hotel, etc.

một người đàn ông được thuê để làm những công việc chung trong nhà, khách sạn, v.v.