Định nghĩa của từ hound out

hound outphrasal verb

săn đuổi

////

Cụm từ "hound out" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ và ám chỉ việc truy đuổi dai dẳng một người bằng chó săn hoặc chó săn. Trong bối cảnh săn bắn, "hound out" ban đầu có nghĩa là đuổi hoặc xua đuổi các loài động vật hoang dã như cáo, sói hoặc hươu. Việc sử dụng chó săn để xua đuổi và truy đuổi con mồi có từ thời cổ đại, và các nhà quý tộc thời trung cổ thích tổ chức các nhóm săn bắn với đàn chó săn. Những chú chó sẽ lần theo và truy đuổi các loài động vật cho đến khi chúng kiệt sức và có thể bị bắt hoặc giết. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "hound out" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc truy đuổi dai dẳng một người của các nhà chức trách, chẳng hạn như đối thủ chính trị, cơ quan thực thi pháp luật hoặc chủ nợ. Cũng giống như chó săn không ngừng truy đuổi con mồi, những người này sẽ truy đuổi mục tiêu của mình cho đến khi họ bị đuổi khỏi nhà hoặc vị trí của mình. Theo thời gian, cụm từ "hound out" đã phát triển để chỉ bất kỳ trường hợp nào mà ai đó bị truy đuổi hoặc áp bức không ngừng, dù là bằng phương tiện chính thức hay không chính thức. Tóm lại, thuật ngữ "hound out" bắt nguồn từ tập tục săn bắn bằng chó săn và được dùng để mô tả tình huống một người bị truy đuổi liên tục, giống như cách chó săn không biết mệt mỏi đuổi theo con mồi.

namespace
Ví dụ:
  • The opposition party has been trying to hound out the government through a series of relentless investigations and accusations.

    Đảng đối lập đã cố gắng truy đuổi chính phủ thông qua một loạt các cuộc điều tra và cáo buộc không ngừng nghỉ.

  • The corrupt officials have been hounded out of their positions due to the growing public outcry and demands for accountability.

    Các quan chức tham nhũng đã bị đuổi khỏi vị trí của mình do sự phản đối ngày càng tăng của công chúng và yêu cầu phải chịu trách nhiệm.

  • The company's former CEO was hounded out after a string of poor business decisions and a wave of negative publicity.

    Cựu CEO của công ty đã bị truy đuổi sau một loạt các quyết định kinh doanh kém cỏi và làn sóng chỉ trích dữ dội.

  • The actress was hounded out of the film industry following a series of scandals and controversies.

    Nữ diễn viên đã bị đuổi khỏi ngành công nghiệp điện ảnh sau một loạt vụ bê bối và tranh cãi.

  • The whistleblowers' disclosures have hounded out the financial misconduct and fraud within the organization.

    Những tiết lộ của người tố giác đã vạch trần hành vi gian lận và sai phạm tài chính trong tổ chức.

  • The cyberstalker has been attempting to hound out the victim by harassing and intimidating them online.

    Kẻ theo dõi trên mạng đã cố gắng truy đuổi nạn nhân bằng cách quấy rối và đe dọa họ trực tuyến.

  • The bullying victim was hounded out of school by a gang of classmates, resulting in long-term psychological distress.

    Nạn nhân bị bắt nạt đã bị một nhóm bạn cùng lớp đuổi khỏi trường, gây ra tổn thương tâm lý kéo dài.

  • The mob lynched the accused, hounded out of their homes, and paraded them through the streets.

    Đám đông đã treo cổ những người bị buộc tội, đuổi họ ra khỏi nhà và diễu hành qua các đường phố.

  • The journalist was hounded out of the newsroom after publishing a report that exposed the wrongdoings of the publication's editor-in-chief.

    Nhà báo này đã bị đuổi khỏi tòa soạn sau khi công bố một báo cáo vạch trần hành vi sai trái của tổng biên tập tờ báo.

  • The activist was hounded out of their country for speaking out against the government's policies, and they now live in exile.

    Các nhà hoạt động đã bị trục xuất khỏi đất nước vì lên tiếng phản đối các chính sách của chính phủ, và hiện họ đang sống lưu vong.