Định nghĩa của từ hotbed

hotbednoun

nóng bỏng

/ˈhɒtbed//ˈhɑːtbed/

Từ "hotbed" bắt nguồn từ việc sử dụng luống ủ trong làm vườn. Luống ủ là một cấu trúc được sử dụng để tạo ra đất ấm, màu mỡ để bắt đầu gieo hạt hoặc trồng cây vào đầu mùa. Điều này đạt được bằng cách đặt phân chuồng vào một khung được phủ bằng kính hoặc nhựa, tạo ra nhiệt thông qua quá trình phân hủy. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "hotbed" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ môi trường nào thúc đẩy sự tăng trưởng hoặc phát triển nhanh chóng, đặc biệt là những thứ được coi là không mong muốn, như bệnh tật hoặc bất ổn. Mối liên hệ với đất màu mỡ và sự tăng trưởng nhanh chóng đã đặt nền tảng cho việc sử dụng ẩn dụ của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningluống đất bón phân tươi

meaning(nghĩa bóng) ổ, lò

examplea hotbed of vice: ổ thói hư tật xấu

examplea hotbed of disease: ổ bệnh tật

examplea hotbed of war: lò lửa chiến tranh

namespace
Ví dụ:
  • The tech industry in this city has become a hotbed for startups, with numerous successful companies emerging in recent years.

    Ngành công nghệ ở thành phố này đã trở thành mảnh đất màu mỡ cho các công ty khởi nghiệp, với nhiều công ty thành công nổi lên trong những năm gần đây.

  • The college campus is a hotbed for social and political activism, with students organizing protests and rallies on a regular basis.

    Khuôn viên trường đại học là nơi diễn ra nhiều hoạt động xã hội và chính trị, nơi sinh viên thường xuyên tổ chức các cuộc biểu tình và mít tinh.

  • The biotechnology lab is a hotbed for groundbreaking research, with scientists working tirelessly to develop new treatments for diseases.

    Phòng thí nghiệm công nghệ sinh học là cái nôi của những nghiên cứu mang tính đột phá, nơi các nhà khoa học làm việc không biết mệt mỏi để phát triển các phương pháp điều trị bệnh mới.

  • The music scene in this city is a hotbed for talent, with numerous up-and-coming bands drawing large crowds at local venues.

    Bối cảnh âm nhạc ở thành phố này là cái nôi nuôi dưỡng nhiều tài năng, với nhiều ban nhạc mới nổi thu hút đông đảo khán giả tại các địa điểm biểu diễn địa phương.

  • The sports stadium is a hotbed for excitement, with passionate fans cheering on their teams and creating an electrifying atmosphere.

    Sân vận động thể thao là nơi sôi động với những người hâm mộ cuồng nhiệt cổ vũ cho đội bóng của họ và tạo nên bầu không khí sôi động.

  • The political arena is a hotbed for controversy, with heated debates and discussions surrounding current issues.

    Chính trường là nơi dễ xảy ra tranh cãi, với những cuộc tranh luận và thảo luận gay gắt xoay quanh các vấn đề hiện tại.

  • The hospitality industry in this area is a hotbed for innovation, with restaurants and hotels constantly pushing the envelope with new concepts and approaches.

    Ngành công nghiệp dịch vụ khách sạn ở khu vực này là cái nôi của sự đổi mới, với các nhà hàng và khách sạn liên tục đổi mới với những khái niệm và phương pháp mới.

  • The education system in this country is a hotbed for reform, with educators and policymakers working to improve outcomes for students through emerging techniques and ideas.

    Hệ thống giáo dục ở đất nước này là cái nôi của cải cách, với các nhà giáo dục và hoạch định chính sách nỗ lực cải thiện kết quả học tập của học sinh thông qua các kỹ thuật và ý tưởng mới.

  • The healthcare system in this region is a hotbed for cutting-edge medical research and treatments, with some of the world's foremost specialists working in local hospitals and research centers.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe trong khu vực này là cái nôi của các phương pháp điều trị và nghiên cứu y khoa tiên tiến, với một số chuyên gia hàng đầu thế giới làm việc tại các bệnh viện và trung tâm nghiên cứu địa phương.

  • The culinary scene in this town is a hotbed for delicious and innovative cuisine, with chefs using fresh and locally-sourced ingredients to create unforgettable dishes.

    Nền ẩm thực ở thị trấn này là cái nôi của những món ăn ngon và sáng tạo, với các đầu bếp sử dụng nguyên liệu tươi ngon có nguồn gốc tại địa phương để tạo ra những món ăn khó quên.