Định nghĩa của từ breeding ground

breeding groundnoun

nơi sinh sản

/ˈbriːdɪŋ ɡraʊnd//ˈbriːdɪŋ ɡraʊnd/

Cụm từ "breeding ground" ban đầu ám chỉ các vùng đất ngập nước cung cấp điều kiện lý tưởng cho việc sinh sản của nhiều loài động vật thủy sinh. Từ "breed" ở đây ám chỉ quá trình động vật sinh sản. Đất ngập nước, chẳng hạn như đầm lầy và đầm lầy, có đặc điểm là nước đọng và thực vật phong phú, cung cấp thức ăn, nơi trú ẩn và môi trường thích hợp cho nhiều loài sinh sản. Theo thời gian, thuật ngữ "breeding ground" được sử dụng theo nghĩa bóng trong bối cảnh rộng hơn để mô tả bất kỳ nơi nào có những điều kiện nhất định khuyến khích sự phát triển của các hoạt động hoặc hiện tượng cụ thể. Ví dụ, các khu dân cư thành thị có tỷ lệ tội phạm cao hoặc bất ổn chính trị có thể được mô tả là "breeding grounds" vì bạo lực hoặc bất ổn xã hội. Tương tự như vậy, các diễn đàn trực tuyến hoặc nền tảng truyền thông xã hội bình thường hóa hoặc dung thứ cho ngôn từ kích động thù địch hoặc chủ nghĩa cực đoan có thể được mô tả là "breeding grounds" vì sự không khoan dung hoặc chủ nghĩa cấp tiến. Việc sử dụng "breeding ground" trong các bối cảnh này nhằm truyền tải ý tưởng rằng môi trường đang được đề cập tạo điều kiện cho sự phát triển và lan truyền của các hành vi hoặc thái độ bất lợi.

namespace

a place where wild animals go to produce their young

một nơi mà động vật hoang dã đến để sinh sản

Ví dụ:
  • Some birds fly south to find good breeding grounds.

    Một số loài chim bay về phương nam để tìm nơi sinh sản tốt.

  • The estuary is a breeding ground for birds and marine life.

    Cửa sông là nơi sinh sản của các loài chim và sinh vật biển.

a place where something, especially something bad, is able to develop

một nơi mà một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó xấu, có thể phát triển

Ví dụ:
  • This area of the city has become a breeding ground for violent crime.

    Khu vực này của thành phố đã trở thành nơi nảy sinh tội phạm bạo lực.