Định nghĩa của từ hope chest

hope chestnoun

rương hy vọng

/ˈhəʊp tʃest//ˈhəʊp tʃest/

Thuật ngữ "hope chest" bắt nguồn từ các vai trò giới tính truyền thống và phong tục của một số nền văn hóa, đặc biệt là Scandinavia. Trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, phụ nữ trẻ thường tiết kiệm tiền và lập một bộ sưu tập các vật dụng gia đình, chẳng hạn như khăn trải giường, đồ dùng nhà bếp và quần áo, cho cuộc hôn nhân và gia đình tương lai của họ. Chiếc rương này, được gọi là "hope chest,", thường chứa đầy những vật dụng mà người phụ nữ hy vọng sẽ có khi kết hôn và bắt đầu xây dựng tổ ấm của riêng mình. Từ "hope" trong bối cảnh này ám chỉ tương lai và hy vọng của người phụ nữ về cuộc hôn nhân cuối cùng và sự viên mãn trong gia đình. Truyền thống về chiếc rương hy vọng đã giảm dần sự phổ biến trong thời gian gần đây, khi phụ nữ hiện đại nói chung không còn dựa vào nguồn lực của gia đình để xây dựng tổ ấm của mình nữa.

namespace
Ví dụ:
  • After their wedding, Sarah's grandmother presented her with a beautiful hope chest filled with linens, quilts, and other household items that she could use to start her new life as a married woman.

    Sau đám cưới, bà của Sarah đã tặng cô một chiếc rương đựng đồ may mắn tuyệt đẹp chứa đầy vải lanh, chăn bông và các vật dụng gia đình khác mà cô có thể dùng để bắt đầu cuộc sống mới với tư cách là một người phụ nữ đã kết hôn.

  • Each daughter in Emily's family received a hope chest as a gift on her twentieth birthday, filled with clothing, accessories, and other special items that they could save until the day they got engaged.

    Mỗi cô con gái trong gia đình Emily đều nhận được một chiếc rương đựng đồ như một món quà vào sinh nhật lần thứ hai mươi của mình, trong đó có quần áo, phụ kiện và nhiều vật phẩm đặc biệt khác mà họ có thể giữ lại cho đến ngày đính hôn.

  • The hope chest in Sophie's attic had been passed down through generations of women in her family, each one adding her own treasured possessions to the collection.

    Chiếc rương đựng đồ hy vọng trên gác xép của Sophie đã được truyền qua nhiều thế hệ phụ nữ trong gia đình cô, mỗi người đều thêm những vật sở hữu quý giá của mình vào bộ sưu tập.

  • The wooden hope chest that Lisa had inherited from her grandmother was ornately carved with flowers and vines, and she loved tracing the intricate designs with her fingers.

    Chiếc rương gỗ đựng đồ mà Lisa được thừa hưởng từ bà của mình được chạm khắc công phu với hình ảnh hoa và dây leo, và cô bé thích dùng ngón tay để phác họa những họa tiết phức tạp đó.

  • The women's suffrage movement gave hope to many during a time of great change, and Louise kept a blazing red hope chest filled with pamphlets, posters, and other memorabilia that celebrated the fight for equality.

    Phong trào đòi quyền bầu cử cho phụ nữ đã mang lại hy vọng cho nhiều người trong thời kỳ có nhiều thay đổi lớn, và Louise luôn giữ một chiếc rương đỏ rực chứa đầy các tờ rơi, áp phích và các vật lưu niệm khác để tôn vinh cuộc đấu tranh giành bình đẳng.

  • Jack's grandmother filled his hope chest with tools and blueprints for his future home, believing that he would one day build himself a beautiful family nest.

    Bà của Jack đã chuẩn bị cho cậu những dụng cụ và bản thiết kế cho ngôi nhà tương lai của cậu, tin rằng một ngày nào đó cậu sẽ xây cho mình một tổ ấm gia đình tuyệt đẹp.

  • The hope chest that Rachel's mother left behind upon her death contained a map to a hidden treasure, which Rachel and her siblings set out to find as a way of remembering their mother's spirit of optimism.

    Chiếc rương đựng đồ mà mẹ Rachel để lại sau khi bà qua đời chứa một tấm bản đồ dẫn đến một kho báu ẩn giấu, mà Rachel và anh chị em cô quyết tâm tìm ra như một cách để ghi nhớ tinh thần lạc quan của mẹ mình.

  • The orphanage where Lily grew up had a communal hope chest, filled with clothes, glasses, and other essentials that could be given to children leaving the institution and starting out on their own.

    Trại trẻ mồ côi nơi Lily lớn lên có một chiếc rương đựng đồ chung, chứa đầy quần áo, kính và các vật dụng thiết yếu khác có thể trao tặng cho những đứa trẻ rời khỏi trại và bắt đầu tự lập.

  • After Michael's car accident left him with a temporary disability, his mother packed his hope chest with manuals and instructional books to help him during his recovery and prepare him for his new way of living.

    Sau vụ tai nạn xe hơi khiến Michael bị tàn tật tạm thời, mẹ anh đã chuẩn bị cho anh những cuốn sách hướng dẫn và sách hướng dẫn để giúp anh hồi phục và chuẩn bị cho cuộc sống mới.

  • The hope chests that Emily's friends had accumulated were hidden away in a closet in their dorm room, filled with dreams and possibilities for the future, a testament to the hope and resilience of young adulthood.

    Những chiếc rương đựng hy vọng mà bạn bè Emily tích lũy được cất giấu trong một chiếc tủ ở phòng ký túc xá, chứa đầy những ước mơ và khả năng cho tương lai, minh chứng cho hy vọng và sức bền bỉ của tuổi trưởng thành.