Định nghĩa của từ housebound

houseboundadjective

bị nhốt trong nhà

/ˈhaʊsbaʊnd//ˈhaʊsbaʊnd/

Từ "housebound" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ, "hȳs" có nghĩa là "house" và "bindan" có nghĩa là "trói buộc, hạn chế hoặc kiềm chế". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "hūsbindan" có nghĩa là "giới hạn bản thân trong một ngôi nhà". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "housebound" trong tiếng Anh trung đại, khi ngôn ngữ này chuyển từ tiếng Anh cổ sang tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 11. Cách viết hiện đại của thuật ngữ này, "housebound," xuất hiện trong thời kỳ đầu tiếng Anh hiện đại, vào khoảng thế kỷ 16. Ban đầu, thuật ngữ "housebound" được dùng để mô tả những cá nhân bị hạn chế về mặt thể chất trong nhà của họ do nhiều lý do khác nhau như bệnh tật hoặc thương tích. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này cũng có thể dùng để chỉ những cá nhân chọn ở nhà do sở thích cá nhân, chẳng hạn như người về hưu hoặc cha mẹ nuôi. Tuy nhiên, nghĩa gốc của "housebound" vẫn giữ nguyên, dùng để chỉ một người bị giới hạn hoặc hạn chế trong một ngôi nhà hoặc nơi ở.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ

namespace

unable to leave your house because you cannot walk very far as a result of being ill or old

không thể ra khỏi nhà vì bạn không thể đi bộ xa do bị bệnh hoặc già

people who are housebound

những người bị giam lỏng trong nhà