Định nghĩa của từ dialectology

dialectologynoun

phương ngữ học

/ˌdaɪəlekˈtɒlədʒi//ˌdaɪəlekˈtɑːlədʒi/

Thuật ngữ "dialectology" được nhà ngôn ngữ học người Nga Nikolay Trubetzkoy đặt ra vào những năm 1920. Từ "dialectology" là sự kết hợp của các từ tiếng Hy Lạp "dialekto-" có nghĩa là "speech" hoặc "biến thể ngôn ngữ" và "-logia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logos" có nghĩa là "study" hoặc "diễn ngôn". Do đó, phương ngữ học đề cập đến nghiên cứu khoa học về phương ngữ hoặc các biến thể theo vùng trong ngôn ngữ, bao gồm sự phát triển lịch sử, chức năng xã hội và cấu trúc ngôn ngữ của chúng. Nó nhằm mục đích hiểu các mô hình biến đổi phức tạp tồn tại trong một ngôn ngữ và cách các phương ngữ tương tác và thay đổi theo thời gian. Nhìn chung, phương ngữ học góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về bản chất phong phú và đa dạng của ngôn ngữ và giao tiếp của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoa nghiên cứu tiếng địa phương, phương ngôn học

namespace
Ví dụ:
  • Dialectology is the scientific study of dialects, including their origins, diffusion, and social and geographical distributions.

    Phương ngữ học là ngành nghiên cứu khoa học về phương ngữ, bao gồm nguồn gốc, sự truyền bá và phân bố xã hội và địa lý của chúng.

  • The dialectologist's fieldwork involves collecting and analyzing spoken and written examples of dialects from different regions and populations.

    Công việc thực địa của nhà phương ngữ học bao gồm thu thập và phân tích các ví dụ nói và viết về phương ngữ từ các khu vực và dân số khác nhau.

  • Dialectological differences can be seen not only in pronunciation but also in grammar, vocabulary, and intonation.

    Sự khác biệt về phương ngữ không chỉ thể hiện ở cách phát âm mà còn ở ngữ pháp, từ vựng và ngữ điệu.

  • The study of dialectology offers insights into linguistic history, social stratification, and the diffusion of language across territories.

    Nghiên cứu về phương ngữ học cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử ngôn ngữ, sự phân tầng xã hội và sự lan truyền ngôn ngữ trên khắp các lãnh thổ.

  • Dialectologists use linguistic maps to visualize the geographical distribution of dialects and understand how they change over time and space.

    Các nhà biện chứng học sử dụng bản đồ ngôn ngữ để hình dung sự phân bố địa lý của phương ngữ và hiểu cách chúng thay đổi theo thời gian và không gian.

  • Analyzing dialects can reveal the influence of neighboring languages, cultural contact, and migration on language change.

    Phân tích phương ngữ có thể tiết lộ ảnh hưởng của các ngôn ngữ lân cận, sự tiếp xúc văn hóa và di cư đến sự thay đổi ngôn ngữ.

  • Dialectology also sheds light on the relationships between standardized or literary languages and their regional variants.

    Phương ngữ học cũng làm sáng tỏ mối quan hệ giữa các ngôn ngữ chuẩn hóa hoặc ngôn ngữ văn học và các biến thể khu vực của chúng.

  • Dialectologists have discovered that certain dialects have unique phonological, grammatical, or lexical features that distinguish them from related languages or dialects.

    Các nhà phương ngữ học đã phát hiện ra rằng một số phương ngữ có những đặc điểm riêng về ngữ âm, ngữ pháp hoặc từ vựng giúp phân biệt chúng với các ngôn ngữ hoặc phương ngữ có liên quan.

  • The study of dialectology has practical applications in language teaching, language preservation, and dialect continuity planning.

    Nghiên cứu về phương ngữ học có ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy ngôn ngữ, bảo tồn ngôn ngữ và lập kế hoạch duy trì phương ngữ.

  • Dialectology is an interdisciplinary field that combines aspects of linguistics, anthropology, sociology, and geography in its research and analysis of dialects.

    Phương ngữ học là một lĩnh vực liên ngành kết hợp các khía cạnh của ngôn ngữ học, nhân chủng học, xã hội học và địa lý trong nghiên cứu và phân tích phương ngữ.