Định nghĩa của từ hissy fit

hissy fitnoun

cơn giận dữ

/ˈhɪsi fɪt//ˈhɪsi fɪt/

Thuật ngữ "hissy fit" là một cách diễn đạt tiếng Anh không chính thức được dùng để mô tả cơn giận dữ của trẻ em hoặc biểu hiện cáu kỉnh hoặc tức giận quá mức ở người lớn. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ giữa những năm 1800, khi động cơ chạy bằng hơi nước được sử dụng rộng rãi trong giao thông vận tải và công nghiệp. Vì những động cơ này tạo ra tiếng rít khi chúng giải phóng hơi nước, trẻ em có thể liên tưởng tiếng ồn này với cơn bộc phát hoặc cơn tức giận của cha mẹ chúng. Theo thời gian, "hissy fit" đã trở thành một thuật ngữ lóng phổ biến để mô tả hành vi như vậy, bắt nguồn từ tiếng động cơ hơi nước và phản ánh bản chất ồn ào và bùng nổ của cơn bộc phát.

namespace
Ví dụ:
  • After being denied their favorite snack, the two toddlers threw hissy fits and refused to leave their seats at the dinner table.

    Sau khi bị từ chối món ăn vặt yêu thích, hai đứa trẻ nổi cơn tam bành và từ chối rời khỏi chỗ ngồi ở bàn ăn.

  • The CEO's hissy fit over the lack of results in the quarterly report left the entire board stunned and embarrassed.

    Cơn giận dữ của CEO về việc thiếu kết quả trong báo cáo quý khiến toàn bộ hội đồng quản trị sửng sốt và xấu hổ.

  • The celebrity's hissy fit over the loss of her cell phone at the popular nightclub caused a commotion that made headlines the next day.

    Cơn giận dữ của người nổi tiếng khi bị mất điện thoại di động tại hộp đêm nổi tiếng đã gây ra một sự náo động lên trang nhất các báo vào ngày hôm sau.

  • The cat's hissy fit at the sight of a stranger petted it loudly, sending chills down everyone's spines.

    Con mèo rít lên dữ dội khi nhìn thấy người lạ vuốt ve nó, khiến mọi người đều rùng mình.

  • The five-year-old's hissy fit in the mall's toy store caused chaos, with other children and parents quickly joining in.

    Cơn giận dữ của đứa trẻ năm tuổi trong cửa hàng đồ chơi của trung tâm thương mại đã gây ra sự hỗn loạn, khiến những đứa trẻ khác và phụ huynh nhanh chóng tham gia vào.

  • The little girl's hissy fit over the new haircut left her mother starving for a break from her daily routine.

    Cơn cáu kỉnh của cô bé về kiểu tóc mới khiến mẹ cô bé thèm được nghỉ ngơi khỏi thói quen thường ngày.

  • The salesman's hissy fit during the negotiation destroyed any possibility of closing the deal and severely damaged his reputation.

    Cơn giận dữ của nhân viên bán hàng trong quá trình đàm phán đã phá hủy mọi khả năng chốt giao dịch và làm tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của anh ta.

  • The teenager's hissy fit when grounded for a week left his parents feeling helpless and frustrated.

    Cơn giận dữ của cậu bé khi bị phạt cấm túc một tuần khiến bố mẹ cậu cảm thấy bất lực và thất vọng.

  • The author's hissy fit over a work-related issue caused hundreds of words to spill out, making the page turn red with anger.

    Cơn giận dữ của tác giả về một vấn đề liên quan đến công việc đã khiến hàng trăm từ tuôn ra, khiến trang giấy chuyển sang màu đỏ vì tức giận.

  • The babysitter's hissy fit over the children's lack of cooperation made it clear that it would be best for everyone if she never came back.

    Cơn giận dữ của người trông trẻ khi thấy bọn trẻ không hợp tác đã cho thấy rõ ràng rằng sẽ tốt nhất cho tất cả mọi người nếu cô ta không bao giờ quay lại.

Từ, cụm từ liên quan