Định nghĩa của từ higher degree

higher degreenoun

bằng cấp cao hơn

/ˌhaɪə dɪˈɡriː//ˌhaɪər dɪˈɡriː/

Cụm từ "higher degree" dùng để chỉ các trình độ học vấn đòi hỏi phải học tập và nghiên cứu nâng cao hơn so với bằng đại học, thường dẫn đến bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Bản thân thuật ngữ "degree" bắt nguồn từ tiếng Latin "gradus", có nghĩa là "grade" hoặc "bước", phản ánh mối liên hệ của nó với cấu trúc phân cấp của việc học tập trên giảng đường. Trong bối cảnh này, "higher degree" biểu thị một khóa học đại diện cho trình độ học tập và thành tích nâng cao hơn so với bằng cấp đầu tiên hoặc bằng đại học. Từ "degree" ban đầu cũng dùng để chỉ giải thưởng chính thức, chẳng hạn như bằng tốt nghiệp hoặc chứng chỉ, biểu thị rằng sinh viên đã đáp ứng các yêu cầu học thuật và trí tuệ cần thiết để đạt được trạng thái nâng cao hơn này. Ngày nay, "higher degree" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để phân biệt việc học tập nâng cao trên giảng đường với các khóa học đại học cơ bản hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After completing her undergraduate studies, Sarah decided to pursue a higher degree in order to advance her career in the field of medicine.

    Sau khi hoàn thành chương trình đại học, Sarah quyết định theo đuổi bằng cấp cao hơn để thăng tiến sự nghiệp trong lĩnh vực y khoa.

  • The university offers several higher degrees, such as master's and doctoral programs, to students who wish to delve deeper into their chosen fields of study.

    Trường đại học cung cấp nhiều bằng cấp cao hơn, chẳng hạn như chương trình thạc sĩ và tiến sĩ, cho những sinh viên muốn nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực học tập đã chọn.

  • In order to qualify for the higher degree program, applicants are required to submit a research proposal and academic transcripts.

    Để đủ điều kiện tham gia chương trình cấp bằng cao hơn, người nộp đơn phải nộp đề xuất nghiên cứu và bảng điểm học tập.

  • The higher degree coursework typically involves advanced coursework, original research, and a dissertation or thesis project.

    Các khóa học trình độ cao hơn thường bao gồm các khóa học nâng cao, nghiên cứu gốc và dự án luận văn hoặc luận án.

  • Many employers prefer candidates with higher degrees because they demonstrate a higher level of expertise and knowledge in their respective fields.

    Nhiều nhà tuyển dụng thích những ứng viên có bằng cấp cao hơn vì họ chứng minh được trình độ chuyên môn và kiến ​​thức cao hơn trong lĩnh vực của mình.

  • A higher degree can also lead to higher salaries and opportunities for career advancement within an organization.

    Bằng cấp cao hơn cũng có thể dẫn đến mức lương cao hơn và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp trong một tổ chức.

  • Sarah's higher degree has allowed her to specialize in a specific area of medicine, such as cardiology, making her a highly sought-after expert in her field.

    Bằng cấp cao của Sarah cho phép cô chuyên sâu vào một lĩnh vực y khoa cụ thể, chẳng hạn như tim mạch, khiến cô trở thành chuyên gia được săn đón trong lĩnh vực của mình.

  • The university's higher degree programs attract students from around the world, providing a diverse learning environment and opportunities for networking.

    Các chương trình cấp bằng cao hơn của trường đại học thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới, mang đến môi trường học tập đa dạng và cơ hội giao lưu.

  • The faculty members guiding the higher degree students have extensive experience in their fields and are actively engaged in cutting-edge research.

    Đội ngũ giảng viên hướng dẫn sinh viên bậc cao có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình và tích cực tham gia vào nghiên cứu tiên tiến.

  • Sarah's higher degree has expanded her understanding of the complexities of her field, allowing her to make more informed decisions and contribute to advancements in medicine.

    Bằng cấp cao hơn của Sarah đã mở rộng hiểu biết của cô về sự phức tạp trong lĩnh vực của mình, cho phép cô đưa ra quyết định sáng suốt hơn và đóng góp vào sự tiến bộ trong y học.