Định nghĩa của từ high commission

high commissionnoun

hoa hồng cao

/ˌhaɪ kəˈmɪʃn//ˌhaɪ kəˈmɪʃn/

Thuật ngữ "high commission" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 và 17, khi các cường quốc châu Âu thành lập các thuộc địa ở châu Phi và châu Mỹ. Các thuộc địa này thường rất xa quốc gia mẹ, khiến việc quản lý và hành chính trở nên khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, một số cường quốc đã thành lập các ủy ban cao cấp, là các cơ quan hành chính bán tự trị với nhiều quyền hạn ở các thuộc địa. Một ủy viên cao cấp do hoàng gia bổ nhiệm, chịu trách nhiệm giám sát các công việc của thuộc địa và đại diện cho lợi ích của quốc vương. Thuật ngữ "high" ám chỉ địa vị cao của ủy viên cao cấp, người có cấp bậc cao hơn thống đốc hoặc phó thống đốc, vì ủy viên cao cấp được quốc vương bổ nhiệm trực tiếp. Quyền lực của các ủy ban cao cấp suy giảm khi cấu trúc quyền lực của thuộc địa thay đổi và nhiều ủy ban cao cấp đã bị bãi bỏ do sự phát triển của các thuộc địa tự quản, dẫn đến quyền tự chủ lớn hơn. Ngày nay, thuật ngữ "high commission" vẫn được sử dụng để chỉ một số cơ quan hành chính nhất định. Ví dụ, tại Đế quốc Anh, một ủy ban cao cấp đại diện cho một vùng tự quản (thuộc địa tự quản) ở một quốc gia khác cũng thuộc Khối thịnh vượng chung các quốc gia. Ủy viên cao cấp được chính phủ của vùng tự quản bổ nhiệm và tham dự các cuộc họp của các cơ quan quản lý của Khối thịnh vượng chung. Tóm lại, thuật ngữ "high commission" có nguồn gốc từ thời thuộc địa, khi nó được sử dụng để chỉ một cơ quan hành chính bán tự trị có nhiều quyền hạn ở các thuộc địa xa xôi, do một viên chức cấp cao do quốc vương bổ nhiệm đứng đầu. Việc sử dụng thuật ngữ này đã phát triển để đại diện cho các cơ quan hành chính trong thời hiện đại, cụ thể là trong bối cảnh đại diện cho một vùng tự quản ở các địa điểm nước ngoài.

namespace

the office and the staff of an embassy that represents the interests of one Commonwealth country in another

văn phòng và đội ngũ nhân viên của một đại sứ quán đại diện cho lợi ích của một quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung ở một quốc gia khác

a group of people who are working for a government or an international organization on an important project

một nhóm người đang làm việc cho một chính phủ hoặc một tổ chức quốc tế trong một dự án quan trọng

Ví dụ:
  • the United Nations High Commission for Refugees

    Ủy ban Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn