Định nghĩa của từ hide

hideverb

trốn, ẩn nấp, che giấu

/hʌɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ "hidd" hoặc "hide" có nghĩa là "che giấu" hoặc "che giấu". Từ này có cùng nguồn gốc với từ tiếng Đức hiện đại "hetten", cũng có nghĩa là "to hide". Động từ "hide" xuất hiện như một từ riêng biệt trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15) và chịu ảnh hưởng của Cuộc chinh phạt Anh của người Norman. Từ tiếng Latin "secrere", có nghĩa là "giữ bí mật" hoặc "che giấu", cũng góp phần vào sự phát triển của từ "hide". Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của "hide" đã mở rộng để bao gồm không chỉ sự che giấu về mặt thể chất mà còn cả sự che giấu về mặt cảm xúc hoặc ẩn dụ, chẳng hạn như che giấu cảm xúc của một người hoặc ẩn sau một chiếc mặt nạ. Từ này đã trở thành một phần cơ bản của tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến các tác phẩm văn học và thơ ca.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningda sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)

meaning(đùa cợt) da người

meaningđể cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng

type ngoại động từ

meaninglột da

meaning(thông tục) đánh đòn

namespace

to put or keep somebody/something in a place where they/it cannot be seen or found

đặt hoặc giữ ai/cái gì ở một nơi mà họ/nó không thể được nhìn thấy hoặc tìm thấy

Ví dụ:
  • He hid the letter in a drawer.

    Anh ta giấu lá thư trong ngăn kéo.

  • I keep my private papers hidden.

    Tôi giấu kín giấy tờ riêng tư của mình.

  • They hid me from the police in their attic.

    Họ giấu tôi khỏi cảnh sát trên gác mái của họ.

Ví dụ bổ sung:
  • He hid the book under his bed.

    Anh giấu cuốn sách dưới gầm giường.

  • I'll find a better place to hide it.

    Tôi sẽ tìm một nơi tốt hơn để giấu nó.

  • It had been cleverly hidden under furniture.

    Nó đã được giấu khéo léo dưới đồ nội thất.

Từ, cụm từ liên quan

to go somewhere where you hope you will not be seen or found

đi đến một nơi nào đó mà bạn hy vọng sẽ không bị nhìn thấy hoặc tìm thấy

Ví dụ:
  • Quick, hide!

    Ẩn nhanh!

  • I hid under the bed.

    Tôi trốn dưới gầm giường.

  • We hid from our pursuers in an empty house.

    Chúng tôi trốn tránh những kẻ truy đuổi trong một ngôi nhà trống.

  • She hides herself away in her office all day.

    Cô ấy trốn trong văn phòng cả ngày.

Ví dụ bổ sung:
  • She wanted to run away and hide.

    Cô muốn chạy trốn và ẩn náu.

  • He could easily hide in the woods.

    Anh ta có thể dễ dàng trốn trong rừng.

  • He quickly hid behind a large plant.

    Anh nhanh chóng trốn đằng sau một cái cây lớn.

  • They were hiding among the bushes.

    Họ đang trốn giữa những bụi cây.

  • figures hiding in the shadows

    những nhân vật ẩn trong bóng tối

to cover somebody/something so that they/it cannot be seen

che chắn ai/cái gì để họ/nó không thể bị nhìn thấy

Ví dụ:
  • He hid his face in his hands.

    Anh giấu mặt vào tay.

  • The house was hidden by trees.

    Ngôi nhà bị cây cối che khuất.

  • The brim of his hat hid half his face.

    Vành mũ che khuất nửa khuôn mặt.

  • No amount of make-up could hide her age.

    Không có lớp trang điểm nào có thể che giấu được tuổi tác của cô.

Ví dụ bổ sung:
  • He had a weak mouth which he hid beneath a beard.

    Ông ta có cái miệng yếu ớt được che giấu dưới bộ râu.

  • The TV was discreetly hidden in a corner.

    Chiếc TV được giấu kín đáo trong một góc.

  • tiny villages hidden deep in the softly rolling hills

    Những ngôi làng nhỏ ẩn sâu trong những ngọn đồi thoai thoải

Từ, cụm từ liên quan

to keep something secret, especially your feelings

giữ bí mật điều gì đó, đặc biệt là cảm xúc của bạn

Ví dụ:
  • They didn't try to hide the fact that the film was a remake.

    Họ không cố gắng che giấu sự thật rằng bộ phim được làm lại.

  • I have never tried to hide the truth about my past.

    Tôi chưa bao giờ cố gắng che giấu sự thật về quá khứ của mình.

  • She struggled to hide her disappointment.

    Cô cố gắng che giấu sự thất vọng của mình.

  • They claim that they have nothing to hide (= there was nothing wrong or illegal about what they did).

    Họ tuyên bố rằng họ không có gì phải che giấu (= không có gì sai hoặc bất hợp pháp về những gì họ đã làm).

  • His brusque manner hides a shy and sensitive nature.

    Tính cách cộc cằn của anh che giấu bản chất nhút nhát và nhạy cảm.

  • I could not hide my joy at seeing him again.

    Tôi không giấu được niềm vui khi được gặp lại anh.

Ví dụ bổ sung:
  • He had deliberately hidden the illness from his boss.

    Anh ta đã cố tình giấu bệnh với ông chủ của mình.

  • The government tried to hide the evidence from the public.

    Chính phủ đã cố gắng che giấu bằng chứng khỏi công chúng.

  • The truth may well remain hidden forever.

    Sự thật có thể sẽ bị che giấu mãi mãi.

  • He made no attempt to hide his anger

    Anh ấy không hề cố gắng che giấu sự tức giận của mình

  • Hypnotherapy can bring out previously hidden emotions.

    Liệu pháp thôi miên có thể khơi dậy những cảm xúc ẩn giấu trước đây.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

bury/hide your head in the sand
to refuse to admit that a problem exists or refuse to deal with it
cover/hide a multitude of sins
(often humorous)to hide the real situation or facts when these are not good or pleasant
  • She was dressed in loose comfortable clothes that hid a multitude of sins.
  • hide your light under a bushel
    to not let people know that you are good at something
    you can run but you can't hide
    used to say that whatever you do, you cannot escape the consequences of your actions