Định nghĩa của từ hide behind

hide behindphrasal verb

ẩn đằng sau

////

Cụm từ "hide behind" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hīdan", có nghĩa là "che phủ" hoặc "che giấu". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "heden" và "hidon", cũng mang nghĩa là "ẩn giấu". Cụm từ "hide behind" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó thường được sử dụng trong nhiều tác phẩm văn học. Nó ám chỉ hành động tìm kiếm sự che chở hoặc bảo vệ bằng cách ẩn mình sau một vật thể, chẳng hạn như tường hoặc cây, để tránh bị nhìn thấy hoặc bị tấn công. Ý nghĩa của cụm từ này vẫn nhất quán trong suốt nhiều thế kỷ và vẫn được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chiến lược quân sự đến cuộc sống hàng ngày. Ngày nay, "hide behind" là một thành ngữ tiếng Anh đã được biết đến rộng rãi, truyền tải ý tưởng tránh đối đầu hoặc nguy hiểm bằng cách tìm nơi ẩn náu khỏi nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • The student hid behind the bookshelf during the unexpected fire drill to avoid getting pushed around by the crowd.

    Cậu sinh viên trốn sau giá sách trong cuộc diễn tập chữa cháy bất ngờ để tránh bị đám đông xô đẩy.

  • The shy teenager tried to hide behind her long hair as her crush approached her at the school dance.

    Cô thiếu nữ nhút nhát cố gắng ẩn mình sau mái tóc dài khi người cô thích tiến đến gần tại buổi khiêu vũ của trường.

  • The criminal tried to conceal himself behind a dumpster to avoid being caught by the police.

    Tên tội phạm đã cố gắng ẩn mình sau thùng rác để tránh bị cảnh sát bắt giữ.

  • The photographer positioned herself behind a pillar in the crowded museum to capture a secret moment between the couple.

    Nhiếp ảnh gia đã đứng sau một cây cột trong bảo tàng đông đúc để ghi lại khoảnh khắc bí mật giữa cặp đôi.

  • The athlete hid behind the starting line, waiting for the gun to go off before bursting into action.

    Vận động viên ẩn mình sau vạch xuất phát, chờ tiếng súng vang lên trước khi lao vào hành động.

  • The driver pulled over to the side of the road to hide behind a tree as the oncoming storm approached.

    Người lái xe dừng xe bên lề đường để ẩn sau một cái cây khi cơn bão đang tiến tới gần.

  • The writer buried herself behind a computer screen, hammering out words until her deadline passed.

    Nhà văn vùi mình sau màn hình máy tính, gõ từng chữ cho đến khi thời hạn trôi qua.

  • The child hid behind the couch, holding his breath as the scary movie played on the television.

    Đứa trẻ trốn sau ghế sofa, nín thở trong khi bộ phim kinh dị đang phát trên tivi.

  • The author concealed his true identity behind a pen name to protect himself from danger.

    Tác giả đã che giấu danh tính thực sự của mình dưới bút danh để bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.

  • The chef hid behind his apron as he proposed to his long-time partner in the crowded kitchen.

    Người đầu bếp trốn sau tạp dề khi cầu hôn người bạn đời lâu năm của mình trong căn bếp đông đúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches