Định nghĩa của từ heterosexuality

heterosexualitynoun

sự dị tính

/ˌhetərəˌsekʃuˈæləti//ˌhetərəˌsekʃuˈæləti/

Thuật ngữ "heterosexuality" lần đầu tiên được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà tâm lý học và nhà tình dục học người Áo Ludwik Fleck như một giải pháp khoa học thay thế cho các thuật ngữ hiện có "normal" và "abnormal" để mô tả khuynh hướng tình dục. Fleck, một thành viên của cộng đồng khoa học lớn hơn đang khám phá về tình dục của con người, đã đề xuất rằng "heterosexuality" nên đề cập đến sự hấp dẫn và hành vi tình dục đối với những cá nhân có giới tính khác, trái ngược với "đồng tính luyến ái", vốn đề cập đến sự hấp dẫn đối với những cá nhân cùng giới tính. Định nghĩa của Fleck đã được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học và cuối cùng đã đi vào sử dụng phổ biến vào giữa thế kỷ 20, củng cố sự phân đôi giữa bản dạng dị tính và đồng tính luyến ái như chúng ta hiểu ngày nay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính thích giao hợp với người khác giới

namespace
Ví dụ:
  • Emma identified as heterosexual, meaning she was attracted to and formed romantic relationships with men.

    Emma tự nhận mình là người dị tính, nghĩa là cô bị thu hút và có mối quan hệ lãng mạn với đàn ông.

  • Peter's heterosexuality never bothered anyone, but he still faced prejudice for being a man who liked women.

    Việc Peter là người dị tính chưa bao giờ làm phiền bất kỳ ai, nhưng anh vẫn phải đối mặt với định kiến ​​vì là người đàn ông thích phụ nữ.

  • In middle school, Samantha struggled to come to terms with her heterosexuality and feared being labeled as "boring" or "plain" for not being queer.

    Ở trường trung học, Samantha phải vật lộn để chấp nhận xu hướng tính dục dị tính của mình và sợ bị gắn mác là "nhàm chán" hoặc "nhạt nhẽo" vì không phải là người đồng tính.

  • Maria and Mark's heterosexual marriage lasted for 30 years, and they remain devoted to each other.

    Cuộc hôn nhân khác giới của Maria và Mark kéo dài trong 30 năm và họ vẫn luôn chung thủy với nhau.

  • Some religious organizations promote heterosexuality as the only "natural" and desirable form of human sexuality, rejecting any alternative expressions of sexuality.

    Một số tổ chức tôn giáo coi tình dục khác giới là hình thức tình dục "tự nhiên" và đáng mong muốn duy nhất của con người, bác bỏ mọi hình thức biểu hiện tình dục khác.

  • While heterosexuality remains the majority sexual orientation in many societies, it's essential to respect and accept individuals of all sexual orientations.

    Trong khi dị tính vẫn là khuynh hướng tình dục chiếm đa số ở nhiều xã hội, việc tôn trọng và chấp nhận những người có mọi khuynh hướng tình dục là điều cần thiết.

  • Researchers continue to investigate the complex interplay between biology, upbringing, and socialization that contributes to the development of heterosexuality.

    Các nhà nghiên cứu tiếp tục tìm hiểu sự tương tác phức tạp giữa sinh học, quá trình nuôi dạy và xã hội hóa góp phần vào sự phát triển của xu hướng tính dục khác giới.

  • In art and literature, heterosexuality has long been the default and dominant representation of romantic and sexual relationships, perpetuating the notion that it's the only acceptable form of sexuality.

    Trong nghệ thuật và văn học, dị tính từ lâu đã là biểu hiện mặc định và chủ đạo của các mối quan hệ lãng mạn và tình dục, duy trì quan niệm rằng đây là hình thức tình dục duy nhất được chấp nhận.

  • The rise of the internet and social media has provided increased visibility and genuine community for heterosexual individuals, supporting their sexuality and relationships.

    Sự phát triển của Internet và mạng xã hội đã mang lại khả năng hiển thị cao hơn và cộng đồng thực sự cho những người dị tính, hỗ trợ tình dục và các mối quan hệ của họ.

  • However, using heterosexuality as the default and presumed orientation may create unnecessary and excluding assumptions for people with non-heterosexual orientations, leading to social exclusion and prejudice.

    Tuy nhiên, việc coi dị tính là xu hướng mặc định và được cho là có thể tạo ra những giả định không cần thiết và loại trừ đối với những người có xu hướng không phải dị tính, dẫn đến sự kỳ thị và phân biệt đối xử trong xã hội.