Định nghĩa của từ aiding

aidingnoun

hỗ trợ

/ˈeɪdɪŋ//ˈeɪdɪŋ/

Từ "aiding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ædian", có nghĩa là "giúp đỡ, hỗ trợ". Nó liên quan đến từ "aid", cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Hậu tố "ing" là một hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, chỉ một phân từ hiện tại hoặc một động danh. Trong trường hợp "aiding,", nó gợi ý hành động giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Do đó, "aiding" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Đức cổ đại, phản ánh lịch sử lâu dài về sự hợp tác và hỗ trợ của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ

meaningngười giúp đỡ, người phụ tá

meaning(sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái

typeDefault

meaningthêm vào, phụ vào

meaningsự thêm vào, sư phụ vào

meaningtraining a. sách giáo khoa

namespace
Ví dụ:
  • The nurse was aiding the patient by administering medication according to the doctor's prescription.

    Y tá đang hỗ trợ bệnh nhân bằng cách cấp thuốc theo đơn của bác sĩ.

  • Charitable organizations are aiding underprivileged children by providing them with education, food, and shelter.

    Các tổ chức từ thiện đang hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn bằng cách cung cấp cho các em giáo dục, thực phẩm và nơi ở.

  • The tutor was aiding the student in understanding complex mathematical concepts through step-by-step explanations.

    Gia sư hỗ trợ học sinh hiểu các khái niệm toán học phức tạp thông qua các giải thích từng bước.

  • The mechanic aided the car owner by diagnosing the problem with the engine and suggesting the best course of action for repair.

    Người thợ máy đã hỗ trợ chủ xe bằng cách chẩn đoán vấn đề của động cơ và đề xuất phương án sửa chữa tốt nhất.

  • The lawyer aided her client by presenting a convincing argument in court and securing a favorable outcome.

    Luật sư đã hỗ trợ khách hàng của mình bằng cách trình bày lập luận thuyết phục tại tòa và đảm bảo kết quả có lợi.

  • The travel Agent aided the family by planning a perfect holiday itinerary within their budget.

    Đại lý du lịch đã hỗ trợ gia đình bằng cách lập kế hoạch cho một kỳ nghỉ hoàn hảo phù hợp với ngân sách của họ.

  • The mentor was aiding the student in securing a job by providing guidance on job applications, interview skills, and professionalism.

    Người cố vấn đã hỗ trợ sinh viên tìm được việc làm bằng cách hướng dẫn về đơn xin việc, kỹ năng phỏng vấn và tính chuyên nghiệp.

  • The construction worker aided the building company by contributing his expertise in managing the project and adhering to the timeline.

    Công nhân xây dựng đã hỗ trợ công ty xây dựng bằng cách đóng góp chuyên môn của mình vào việc quản lý dự án và tuân thủ đúng thời hạn.

  • The police officer aided the victim by investigating the crime and collecting all the necessary evidence for a successful trial.

    Cảnh sát đã hỗ trợ nạn nhân bằng cách điều tra tội phạm và thu thập mọi bằng chứng cần thiết cho một phiên tòa thành công.

  • The coach aided the sports team by developing a winning strategy, pushing them to their limits, and instilling a sense of team spirit.

    Huấn luyện viên đã hỗ trợ đội thể thao bằng cách xây dựng chiến lược chiến thắng, thúc đẩy họ đạt đến giới hạn của mình và truyền đạt tinh thần đồng đội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches